Logo SHub
hint-header

Các dạng bài tập trắc nghiệm VDC đồ thị hàm số và sự tương giao

Mô tả

BÀI 6. TH HÀM S VÀ S T NG GIAO D ng 1: D a vào th hàm s Bài t p 1. Hình d ng có th có c a th hàm s 3 2 y x bx x d = + - + là nh ng hình nào trong các hình sau (Hình I) (Hình II) (Hình III) (Hình IV) A. (I). B. (III). B. (I) ho c (III). D. (II) ho c (IV). H ng d n gi i. Ch n A. Hàm s 3 2 y x bx x d = + - + có h s c a 3 x d ng nên lo i (II) và (IV). Xét 2 3 2 1 y x bx + - có 2 3 0, . y b b D = + > " Do có hai c c tr . Bài t p 2. Bi t r ng hàm s ( ) 3 2 0 y ax bx cx d a = + + = / + có th là m t trong các d ng d i (Hình I) (Hình II) (Hình III) (Hình IV) M nh nào sau A. th nh (I) có c khi 0 a < và ( ) 0 f x = có hai nghi m phân bi t. B. th nh (II) có c khi 0 a > và ( ) 0 f x = có hai nghi m phân bi t. C. th nh (III) có c khi 0 a > và ( ) 0 f x = vô nghi m. D. th nh (IV) có c khi 0 a > và ( ) 0 f x = có có nghi m kép. H ng d n gi i. Ch n C. Bài t p 3. Cho hàm s ( ) 4 2 y f x ax bx c = = + + có th nh hình bên ( ) , , . a b c Tính ( ) 2 . f A. ( ) 2 15. f = B. ( ) 2 16. f = C. ( ) 2 17. f = D. ( ) 2 18. f = H ng d n gi i. Ch n C. Ta có ( ) ( ) 3 2 4 2 2 2 . y f x ax bx x ax b = = + = + th hàm s i qua các i m ( ) ( ) 0 ;1 , 1; 1 A B - và th hàm s t c c ti u t i ( ) 1; 1 B - nên ta có h ph ng trình: ( ) ( ) ( ) 0 1 1 2 1 1 1 4. 4 2 0 1 1 0 f c a f a b c b a b c f = = = = - + + = - = - + = = = Do ( ) ( ) 4 2 2 4 1 2 17. y f x x x f = = - + = D ng 2: B ng bi n thiên Bài t p 1. Cho hàm s ( ) 3 2 y f x ax bx cx d = = + + + có b ng bi n thiên sau: th nào trong các ph ng án A, B, C, D th hi n hàm s ( ) y f x = ? A B C D H ng d n gi i. Ch n A. D a vào b ng bi n thiên, ta th y: có giá tr c c i b ng 2 và giá tr c c ti u b ng 2. - Lo i x thì y nên ch có p. Bài t p 2. Cho hàm s ( ) 3 2 y f x x ax bx c = = + + + có b ng bi n thiên nh hình v : Tính giá tr c a bi u th c 3 . P a b c = + + A. 9. P = - B. 3. P = - C. 3. P = D. 9. P = H ng d n gi i. Ch n B. o hàm 2 3 2 . y x ax b + + Ph ng trình 0 y có hai nghi m là 1 - và 3 3 2 0 3. 27 6 0 9 a b a a b b - + = = - + + = = - L i có ( ) 3 24 27 9 3 24 3. f a b c c = - + + + = - = V y 3 3. P a b c = + + = -

Chủ đề liên quan
Các dạng bài tập trắc nghiệm VDC cực trị của hàm số

30/08/2020

Các dạng bài tập trắc nghiệm VDC cực trị của hàm số

Chuyên đề hàm số lượng giác và phương trình lượng giác – Phùng Hoàng Em

30/08/2020

Chuyên đề hàm số lượng giác và phương trình lượng giác – Phùng Hoàng Em

Các dạng bài tập trắc nghiệm VDC đường tiệm cận của đồ thị hàm số

30/08/2020

Các dạng bài tập trắc nghiệm VDC đường tiệm cận của đồ thị hàm số

Các dạng bài tập VDC ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị hàm số

30/08/2020

Các dạng bài tập VDC ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị hàm số

Các dạng bài tập trắc nghiệm VDC giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số

30/08/2020

Các dạng bài tập trắc nghiệm VDC giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số