Đề cương Toán 11 giữa kì 1 năm 2021 – 2022 trường Nguyễn Tất Thành – Hà Nội
Mô tả
TRƯ NG THCS&THPT NGUY N T T THÀNH CƯƠNG MÔN TOÁN GI A H C KÌ I L p 11 - Năm h c 2021 - 2022 I. PH N TR C NGHI Câu 1: T nh c a hàm s 2 2 1 sin x y x = là A. { } D \ / . k k = B. D \ / . 2 k k = + C. . D. \ / . 3 2 k D R k = + Câu 2: T nh c a hàm s 1 cot 3 y x = là A. D \ 2 / . 6 k k = + B. D \ , / . 6 k k k = + C. D \ , / . 3 2 k k k = + + D. 2 D \ , / . 3 2 k k k = + + Câu 3: T p nghi m c sin 4 0 x = là A. { } 2 / k k B. { } / k k . C. / 2 k k . D. / 4 k k . Câu 4: Phương trình 3sin 4 cos x x m = có nghi m khi và ch khi A. ( ) 5;5 m . B. [ ] 7;7 m . C. [ ] 5;5 m . D. ( ) 7;7 m . Câu 5: T các ch s 1, 2, 3, 4, 5, 6 h i có th l c bao nhiêu s t nhiên ch n có ba ch s t khác nhau? A. 108 . B. 90 . C. 120 . D. 60 . Câu 6: Trong mặ t ph ng t Oxy , cho điể m ( ) 2;5 A . H i A là nh c m nào qua phép t nh ti n vectơ ( ) 1; 2 v ? A. ( ) 3;1 . B. ( ) 1,3 . C. ( ) 3;7 . D. ( ) 2; 4 . Câu 7: Trong mặ t ph ng t Oxy , cho điể m ( ) 2;4 M . Phép v t tâm O t s 2 k = − bi m M thành điể m ' M có t b ng A. ( ) ' 1; 2 M . B. ( ) ' 4; 8 M . C. ( ) ' 4; 8 M . D. ( ) ' 1; 2 M . Câu 8: G i , M m l l n nh nh nh t c a hàm s 2sin 5 1 y x = + . Khi đó 3 S M m = + b ng A. 3 . B. 3 . C. 0 . D. 6 . Câu 9: Trong không gian, cho 4 điểm không đồ ng ph ng. Có th xác định đượ c bao nhiêu m t ph ng phân bi t t các điểm đã cho? A. 6. B. 4. C. 3. D. 2. Câu 10: Nghi nh nh t c 2 2sin 5sin 3 0 x x + = là A. 6 x = . B. 2 x = . C. 3 2 x = . D. 5 6 x = .Câu 11: S nghi m c sin 2 3 cos 2 3 x x + = trên khoả ng 0; 2 b ng A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . Câu 12: M c ph thông có 26 họ c sinh gi i kh i 12, 43 h c sinh gi i kh i 11, 59 h c sinh gi i kh ng c n ch n 1 h c sinh gi tham d trạ i hè. Có bao nhiêu cách ch n? A. 128. B. 182 . C. 65962. D. 122. Câu 13: Trên bàn có 4 cây bút chì khác nhau, 6 cây bút bi khác nhau và 5 quyể n v khác nhau. S cách khác nhau để ch ng th i m n v là: A. 15 . B. 120 . C. 34 . D. 100 . Câu 14: Trong mặ t ph ng t Oxy , phép t nh ti ( ) 1; 2 v bi ng th ng 2 1 0 x y + = thành đườ ng th A. 2 1 0 x y + + = . B. 2 1 0 x y + + = . C. 2 3 0 x y = . D. 2 5 0 x y + = . Câu 15: Trong mặ t ph ng t Oxy , cho điể m ( ) 2; 3 I và đường tròn ( ) ( ) ( ) 2 2 : 1 5 4 C x y + = . nh c a ( ) C qua phép v t tâm I t s 2 k = − có phương trình là A. ( ) ( ) 2 2 4 19 16 x y + + = . B. ( ) ( ) 2 2 6 9 16 x y + + = . C. ( ) ( ) 2 2 4 19 16 x y + + = . D. ( ) ( ) 2 2 6 9 16 x y + + + = . Câu 16: Cho hình chóp . S ABCD v i , , O AC BD I AB CD J AD BC = = = . Giao tuyế n c a hai m t ph ng ( ) SAB và ( ) SCD là đườ ng th ng A. SO . B. IJ . C. SJ . D. SI . Câu 17: S nghi m c 2 2sin 2 cos 2 1 0 x x + + = trong [ ] 0; 2022 là A. 2023 . B. 2020 . C. 2022 . D. 2021 . Câu 18: Hàm s 2sin 2 cos 2 sin 2 cos 2 3 x x y x x + = + nh nguyên? A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . Câu 19: T các ch s 0, 1, 2, 3, 4, 5 có th l c bao nhiêu s ch n g m 4 ch s khác nhau? A. 288 . B. 156 . C. 720 . D. 596 . Câu 20: Cho t di n ABCD . G i , M N l m c nh , AB AC , E là điểm trên cạ nh CD v i 3 . ED EC = Thi t di n t o b i m t ph ng ( ) MNE và t di n ABCD là A. Tam giác MNE . B. T giác MNEF v i F là điể m b nh BD . C. Hình bình hành MNEF v i F là điể m b nh BD mà / / EF BC . D. Hình thang MNEF v i F là điể m b nh BD mà / / EF BC . -----------------------------------------H T-------------------------------------
Chủ đề liên quan
04/10/2021
Hướng dẫn ôn tập giữa kì 1 Toán 11 năm 2021 – 2022 trường Vinschool – Hà Nội
06/10/2021
Đề chọn đội tuyển tỉnh môn Toán năm 2021 – 2022 trường chuyên Lê Quý Đôn – Khánh Hòa
06/10/2021
Đề cương ôn tập giữa HK1 Toán 7 năm 2021 – 2022 trường Nguyễn Tất Thành – Hà Nội
06/10/2021
Ôn tập giữa học kì 1 Toán 10 năm 2021 – 2022 trường THPT Trần Phú – Hà Nội
06/10/2021
Ôn tập giữa học kì 1 Toán 12 năm 2021 – 2022 trường THPT Trần Phú – Hà Nội