Logo SHub
hint-header

Đề giữa kỳ 2 Toán 12 năm 2021 – 2022 trường THPT Bảo Thắng 3 – Lào Cai

Mô tả

1/4 - Mã đề 101 THPT SỐ 3 BẢO THẮNG TỔ: TOÁN TIN - CN ( 4 trang) KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 NĂM HỌC 202 1 - 202 2 MÔN TOÁN Khối lớp 1 2 Thời gian làm bài : 90 phút (không kể thời gian phát đề) PHẦN I. TRẮC NGHIỆM ( 8 Câu 1. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số ( ) sin 3 f x x = là: A. cos 3 x C + . B. cos 3 x C + . C. 1 cos 3 3 x C + . D. 1 cos 3 3 x C + . Câu 2. 4 d x x b A. 3 4 x C + B. 5 1 5 x C + C. 5 x C + D. 5 5 x C + Câu 3. Trong không gian Oxyz , cho 3 = + OM i j k . T M là A. ( ) 1 1 3 M ; ; . B. ( ) 1 1 3 M ; ; C. ( ) 1 1 3 M ; ; . D. ( ) 1 1 3 M ; ; . Câu 4. M nào dưới đây đúng ? A. ( ) 3 2 3 d = + x x x C . B. ( ) 3 3 d = + x x x C . C. ( ) 3 2 3 d = − + x x x C . D. ( ) 3 3 d = − + x x x C . Câu 5. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 3 4 1 0 x y z + = . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của ( ) ? A. ( ) 2 2;3; 4 n = . B. ( ) 1 2;3; 4 n = . C. ( ) 4 2;3; 4 n = . D. ( ) 3 2; 3; 4 n = . Câu 6. 5 x dx bằng A. 5 + x C . B. 5 .ln 5 + x C . C. 1 5 1 + + + x C x D. 5 ln 5 + x C . Câu 7. H tất cả các nguyên hàm của hàm số ( ) 2 x f x e = là A. 1 2 . x e C + + B. 2 . x e C + C. 2 . x e C + D. 1 2 . x e C + + Câu 8. Giá trị 5 0 d x bằng A. 5 . B. 6 C. 5 . D. 0. Câu 9. H tất cả các nguyên hàm của hàm số ( ) sin f x x = là A. cos x C + . B. 2 1 sin 2 x C + . C. sin x C + . D. cos x C + . Câu 10. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( ) ( ) 2 2 2 : 2 9 S x y z + + + = . Bán kính của ( ) S bằng A. 3 . B. 18 . C. 9 . D. 6 . Câu 11. Xét ( ) f x là một hàm số tùy ý, ( ) F x là một nguyên hàm của ( ) f x trên đoạn [ ] 7;8 . M nào dưới đây đúng ? A. ( ) ( ) ( ) 8 7 d 7 8 f x x F F = . B. ( ) ( ) ( ) 6 5 d 8 7 f x x F F = + . C. ( ) ( ) ( ) 8 7 d 8 7 f x x F F = . D. ( ) ( ) ( ) 6 5 d 7 8 f x x F F = − . Câu 12. Trong không gian Oxyz cho điểm ( ) 2;1;3 A và điểm ( ) 4; 3;1 B . T oạ độ trung điểm I của đoạn thẳng AB là A. ( ) 6; 2; 4 . B. ( ) 3; 1; 2 . C. ( ) 1; 2; 1 . D. ( ) 2; 4; 2 . Mã đề 1012 /4 - Mã đề 101 Câu 13. Cho hàm số ( ) f x có đạo hàm ( ) f x liên tục trên đoạn [ ] 3;5 và thỏa mãn ( ) 3 2, = f ( ) 5 10 = f . Giá trị của ( ) 5 3 d f x x b A. 8 . B. 2 C. 12 . D. 8 . Câu 14. Cho hàm số ( ) f x liên tục và không âm trên đoạn [ ] 5;6 . Diện tích hình thang cong giới hạn bởi đồ thị của hàm số ( ) y f x = , trục Ox và 2 5, 6 x x = = dưới đây ? A. ( ) 6 5 d . S f x x = − B. ( ) 6 5 d . S f x x = C. ( ) 6 2 5 d . S f x x = D. ( ) 6 5 d . S f x x = Câu 15. Biết ( ) 2 1 d 4 = f x x và ( ) 2021 2 d 1 f x x = − . Khi đó ( ) 2021 1 d f x x bằng A. 3 . B. 5 . C. 5 . D. 3 . Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm ( ) 3;0;0 A , ( ) 0;1;0 B và ( ) 0;0; 2 C . Mặt phẳng ( ) ABC có phương trình là: A. 1 3 1 2 + + = x y z . B. 1 3 1 2 + + = x y z . C. 1 3 1 2 + + = x y z . D. 1 3 1 2 + + = x y z . Câu 17. M nào dưới đây đúng ? A. ( ) 3 3 3 d d 3 d x x x x x x x + = B. ( ) 3 3 3 d d 3 d x x x x x x x + = + . C. ( ) 3 3 3 d 3 d d x x x x x x x + = D. ( ) 3 3 3 d d . 3 d x x x x x x x + = Câu 18. Biết ( ) 2 1 2 = f x dx . Giá trị của ( ) 2 1 3 f x dx b A. 8 . B. 6 . C. 2 3 . D. 5 . Câu 19. Xét hàm số ( ) f x liên tục trên đoạn [ ] ; a b . Mệnh đề nào dưới A. ( ) ( ) 3 d 3 d b b a a f x x f x x = . B. ( ) ( ) 3 d 3d . d b b a a a b f x x x f x x = . C. ( ) ( ) 3 d 3 d b b a a f x x f x x = . D. ( ) ( ) 3 d 3 d b b a a f x x f x x = + . Câu 20. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm ( ) 2; 2;1 A và ( ) 1; 1;3 B . Véctơ AB có tọa độ là A. ( ) 1;1; 2 . B. ( ) 3;3; 4 . C. ( ) 3; 3; 4 . D. ( ) 1; 1; 2 . Câu 21. Biết ( ) 3 2 d 3 = f x x và ( ) 3 2 d 1 = g x x . Khi đó ( ) ( ) 3 2 d + f x g x x bằng A. 2 . B. 2 . C. 4 . D. 3 . Câu 22. Cho hình phẳng ( ) H giới hạn bởi các đường 2 3, 0, 0, 1 = + = = = y x y x x . Gọi V là thể tích của khối tròn xoay được tạo thành khi quay ( ) H xung quanh trục Ox . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. ( ) 1 2 2 0 3 = + V x dx B. ( ) 1 2 0 3 = + V x dx C. ( ) 1 2 0 3 = + V x dx D. ( ) 1 2 2 0 3 = + V x dx Câu 23. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm ( ) 3; 2;1 A trên trục Ox có tọa độ là: A. ( ) 0;0;1 . B. ( ) 0; 2;0 . C. ( ) 0; 2;1 . D. ( ) 3;0;0 .

Chủ đề liên quan
Đề kiểm tra giữa kỳ 2 Toán 9 năm 2021 – 2022 trường THCS Nguyễn Chí Diểu – TT Huế

30/03/2022

Đề kiểm tra giữa kỳ 2 Toán 9 năm 2021 – 2022 trường THCS Nguyễn Chí Diểu – TT Huế

Đề kiểm tra giữa kỳ 2 Toán 9 năm 2021 – 2022 trường THCS Phạm Văn Đồng – TT Huế

30/03/2022

Đề kiểm tra giữa kỳ 2 Toán 9 năm 2021 – 2022 trường THCS Phạm Văn Đồng – TT Huế

Đề kiểm tra giữa HK2 Toán 7 năm 2021 – 2022 trường THCS Nghĩa Tân – Hà Nội

30/03/2022

Đề kiểm tra giữa HK2 Toán 7 năm 2021 – 2022 trường THCS Nghĩa Tân – Hà Nội

Đề kiểm tra giữa kỳ 2 Toán 9 năm 2021 – 2022 trường THCS Nguyễn Xuân Thưởng – TT Huế

30/03/2022

Đề kiểm tra giữa kỳ 2 Toán 9 năm 2021 – 2022 trường THCS Nguyễn Xuân Thưởng – TT Huế

Đề kiểm tra giữa kỳ 2 Toán 9 năm 2021 – 2022 trường THCS Đặng Văn Ngữ – TT Huế

30/03/2022

Đề kiểm tra giữa kỳ 2 Toán 9 năm 2021 – 2022 trường THCS Đặng Văn Ngữ – TT Huế