Logo SHub
hint-header

Đề học kỳ 1 Toán 11 năm 2020 – 2021 trường THPT chuyên Vị Thanh – Hậu Giang

Mô tả

1/4 - Mã đề 401 TRƯỜNG THPT CHUYÊN VỊ THANH CHÍNH THỨC (Đề kiểm tra gồm 04 trang) KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN: TOÁN - LỚP 11 Mã 401 Thời gian làm bài : 9 0 phút (không kể thời gian giao đề) Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 Câu 1. Phương trình lượng giác: 2 cos 2 cos 3 0 x x + = có nghiệm là A. 2 , . 2 x k k = + B. , . x k k = C. 2 , . x k k = D. 0 x = . Câu 2. Cho tam giác ABC . S là điểm nằm ngoài ( ABC ). M là trung điể m SC . Giao điểm của SC và ( ABM ) là m A. C . B. B . C. A . D. M . Câu 3. Trong khai triển ( ) 10 2 1 x , hệ số của số hạng chứa 8 x là A. 11520 . B. 256 . C. 45 . D. 11520 . Câu 4. 2 4sin 1 1 cos x y x + = là A. , . 2 x k k + B. , . x k k C. 2 , . x k k D. 2 , . 2 x k k + Câu 5. Cho cấp số nhân ( ) n u với 1 3 1 ; 2 2 u u = = . Tính q . A. 1 2 = ± q . B. 2 = ± q . C. 4 = ± q . D. 1 = ± q . Câu 6. M 10 trong số 20 câu hỏi, trong đó có 17 câu hỏi mức độ dễ và 3 câu hỏi mức khó. Hỏi có bao nhiêu cách chọn? A. 7 3 10 10 . C C . B. 7 17 C . C. 10 20 . C D. 10 3 7 10 C C + . Câu 7. Cho một cấp số cộng ( ) n u có 8 2; 72. d S = − = Tính 1 u . A. 1 16. u = − B. 1 1 . 16 u = C. 1 1 . 16 u = − D. 1 16. u = Câu 8. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? A. sin 3 = y x . B. cos .tan 2 = y x x . C. .cos = y x x . D. sin .tan 2 y x x = . Câu 9. Công thức nào sau đây là đúng với cấp số cộng có số hạng đầu 1 u , công sai d ? A. ( ) * 1 1 , / 2. n u u n d n n = + B. * 1 , / 2. n u u d n n = + C. ( ) * 1 1 , / 2. n u u n d n n = D. ( ) * 1 1 , / 2. n u u n d n n = + + Câu 10. M xanh, 3 bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 3 bi. Xác suất để có đúng 3 bi xanh là A. 0. B. 9 . 10 C. 1 . 5 D. 4 . 52/4 - Mã đề 401 Câu 11. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M , N lần lượt là trọng tâm các tam giác SAB và SCD . Khi đó có các nhận xét sau: (1) MN // ( ABCD ). (2) MN // ( SBC ). (3) MN // ( SAD ). (4) MN // ( SAB ). Số khẳng định đúng là A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 12. Có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số các số 0, 1, 2, 3, 4, 5? A. 360. B. 240. C. 580. D. 600. Câu 13. Cho hình chóp S.ABCD có AC cắt BD tại O . Khi đó giao tuyến của ( SAC ) và ( SBD ) là A. BD. B. SD. C. AC. D. SO. Câu 14. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho điể m ( ) 3;0 A . Phép quay tâm O , góc quay 0 90 biến A thành A có tọa độ là A. ( ) 0;3 . B. ( ) 3;0 . C. ( ) 0; 3 . D. ( ) 3; 3 . Câu 15. Trong mặt phẳng Oxy cho điể m ( ) 2;5 A . Phép tịnh tiến theo vectơ ( ) 1; 2 u = biến A thành điể m A có tọa độ là A. ( ) 1;6 . B. ( ) 3;7 . C. ( ) 3;1 . D. ( ) 4;7 . Câu 16. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi d là giao tuyến của hai mặt phẳng ( SAD ) và ( SBC ). Kh A. d qua S và song song với DC . B. d qua S và song song với AB . C. d qua S và song song với BC . D. d qua S và song song với BD . Câu 17. M 6 viên bi, trong đó có 2 bi xanh, 2 bi đỏ , 2 bi trắng. Lấy ngẫu nhiên 2 viên bi. Xác suất để lấy được 2 viên bi trắng là A. 2 15 . B. 1 15 . C. 4 5 . D. 4 15 . Câu 18. Cho cấp số nhân có ba số hạng 1 1 ; ; 5 125 a . Khi đó giá trị của a là A. 5. = ± a B. 1 . 5 = ± a C. 1 . 25 = ± a D. 1 . 5 = ± a Câu 19. B trong nhóm để dự: “Liên hoan văn nghệ”. Xác suất để An được chọn là A. 2 . 7 B. 1 . 11 C. 1 . 6 D. 2 . 11 Câu 20. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật. Gọi M , N lần lượt là trung điểm các cạnh SA , SB . Khẳng định nào sau đây đúng? A. MN // ( SAC ). B. MN // ( SAB ). C. MN // ( SBD ). D. MN // ( ABCD ). Câu 21. Cho phương trình sin 4 0 x = . Nghiệm của phương trình là A. , . 4 x k k = B. 2 , . 2 x k k = + C. , . 2 x k k = D. , . x k k = Câu 22. Cho phương trình 1 sin 2 x = . Nghiệm của phương trình là A. 2 , 6 x k k = + hoặc 5 2 , . 6 x k k = +

Chủ đề liên quan