Logo SHub
hint-header

Đề khảo sát Toán 10 lần 3 năm 2019 – 2020 trường THPT Yên Lạc – Vĩnh Phúc

Mô tả

Trang 1/4 - Mã đề 101 SỞ GD- TRƯỜNG THPT YÊN LẠC MÃ ĐỀ THI : 101 KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3 NĂM HỌC 2019 - 2020 - LỚP 10 Thời gian làm bài 90 phút; Không kể thời gian giao đề./. Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD: . . . . . . . . . . . . Câu 1. Có bao nhiêu số nguyên dương m 2 2 x m x + = + (ẩn x ) có hai nghiệm phân biệt? A. 3. B. 2. C. 1. D. Vô số. Câu 2. Mệnh đề phủ định của mệnh đề " : ( )" x X P x là A. " : ( )" x X P x B. " : ( )" x X P x C. " : ( )" x X P x D. " : ( )" x X P x Câu 3. Cho tam giác ABC G , . AB a = Tính . ? GA AB A. 2 . . 4 a GA AB = − B. 2 . . 2 a GA AB = − C. 2 3 . . 4 a GA AB = D. 2 3 . . 2 a GA AB = − Câu 4. Với mọi cung lượng giác x , giá trị lớn nhất của biểu thức 3sin 4 cos P x x = + là A. 3. B. 4. C. 5. D. 7. Câu 5. Phương trình 2 3 5 x x x = có số nghiệm là A. 2. B. 1. C. Vô số. D. 0. Câu 6. Cho tam giác ABC có trọng tâm G , khẳng định nào sau đây đúng? A. . BA BC BG = B. . GA GC GB + = C. . BA BC GB + = D. 3 . BA BC BG + = Câu 7. Cho tam giác . ABC Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 2 2 2 . .cos . BC AB AC AB AC A = + B. 2 2 2 2 . .cos . BC AB AC AB AC A = C. 2 2 2 2 . .cos . BC AB AC AB AC A = + D. 2 2 2 2 . .cos . BC AB AC AB AC A = + + Câu 8. Tọa độ đỉnh của Parabol 2 2 3 y x x = + là A. ( 2; 3). I B. (1;0). I C. (2;5). I D. ( 1; 4). I Câu 9. Bất phương trình 3 2 x x + có số nghiệm nguyên thuộc [ -2020 ;2020] là A. 2021. B. 2020. C. 4041. D. 2019. Câu 10. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho ( ) 3; 4 . u Tính . u A. 7. u = B. 5. u = C. 3. u = D. 4. u = Câu 11. Cung lượng giác 390 A. 13 . 6 B. 5 . 3 C. 7 . 6 D. . 6 Câu 12. Cho cung lượng giác 6 4 7 7 < α < − có tan 3. Tính sin cos . T = A. 4 . 10 T = − B. 4 . 10 T = C. 1 3 . 2 T + = D. 1 3 . 2 T + = − Câu 13. Cho hai vectơ , a b và một số thực k. Phép toán nào sau đây cho kết quả là một số? A. . . a b B. . a kb + C. . k a b D. . . k a Câu 14. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , đường thẳng 1 2 : 2 1 x y + = có một vectơ pháp tuyến là A. (2; 1). n B. (1; 2). n C. (2;1). n D. (1; 2). n Câu 15. Trong các hàm số sau, đâu là hàm số lẻ?Trang 2/4 - Mã đề 101 A. 3 1 . y x x = + B. 3 1 . 1 y x x = + C. 4 1 . y x x = + D. 3 2 1 . y x x = + Câu 16. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , đường tròn 2 2 ( ) : ( 1) ( 2) 1 C x y + + = có tâm là A. ( 1; 2). G B. (1; 2). K C. ( 1; 2). J D. (1; 2). I Câu 17. Rút gọn biểu thức sin(2610 ) cos( 1080 ), , P = ta được A. 2sin . P = − B. 2 cos . P = C. 2 cos . P = − D. 2sin . P = Câu 18. Cho tam giác có độ dài ba cạnh lần lượt là 3, 5, 6. Bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác đó là A. 15 . 8 77 R = B. 15 . 4 77 R = C. 45 14 . 56 R = D. 45 14 . 28 R = Câu 19. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 3 2 x < là A. 5. B. 3. C. Vô số. D. 4. Câu 20. Trong mặt phẳng tọa Oxy cho hai thẳng 1 2 1 2 : 1, : . 2 3 1 2 x y x y + + = = Tính 1 2 cos( , ). A. 1 2 6 cos( , ) . 65 = B. 1 2 7 cos( , ) . 65 = C. 1 2 4 cos( , ) . 65 = D. 1 2 8 cos( , ) . 65 = Câu 21. Khẳng định nào sau đây luôn đúng với mọi cung lượng giác x ? A. cos( ) cos . x x = − B. cos( ) cos . x x = C. sin( ) sin . x x = D. sin( ) sin . x x = Câu 22. Số nghiệm của phương trình 2 2 1 1 0 1 x x x x + + = là A. 2. B. Vô số. C. 1. D. 0. Câu 23. Trong mặt phẳng tọa độ , Oxy 2 2 ( ) : 4 5 0 C x y y + = có tâm và bán kính là A. (0; 2), 9. I R = B. (0; 2), 9. I R = C. (0; 2), 3. I R = D. (0; 2), 3. I R = Câu 24. Có bao nhiêu số nguyên dương m 3 2 4 0 x x mx + + = (ẩn x ) có ba nghiệm phân biệt? A. Vô số. B. 2. C. 1. D. 3. Câu 25. Phương trình nào sau đây có 4 nghiệm phân biệt? A. 4 2 6 1 0. x x + = B. 4 2 6 1 0. x x = C. 4 2 6 1 0. x x + + = D. 4 2 6 1 0. x x + = Câu 26. không thuộc 2 1 3 ? y x x = + + A. ( 2; 3). P B. ( 3; 5). Q C. (0;1 3). M D. (1;1). N Câu 27. Trên một đường tròn lượng giác có bán kính ( ) 6 R cm = , cung lượng giác 750 có chiều dài là A. 15 ( ). cm B. 50 ( ). cm C. 2 ( ). cm D. 25 ( ). cm Câu 28. Mệnh đề nào sau đây sai ? A. , . a b ac bc c < < B. , . a b a c b c c < + < + C. , . a b a c b c c < < D. , 0. a b ac bc c < < > Câu 29. Cho tam giác ABC G . Xác định góc giữa hai vectơ , . BC GB A. 120 . B. 150 . C. 30 . D. 30 . Câu 30. Cho hai tập hợp { } [ ) 1; 2;3 , 2;6 . A B = = Số phần tử của tập hợp A B là A. 4. B. 5. C. 1. D. 2. Câu 31. Cho tam giác ABC a , trọng tâm G. I là trung điểm CG , J là trung điểm AB. Tập các điểm M sao cho 4 6 MA MB MC a + + = là A. ( ) ; 2 . G a B. ( ) ; . C a C. ( ) ; . I a D. ( ) ; 2 . J a

Chủ đề liên quan
Đề KSCL Toán 10 lần 4 năm 2019 – 2020 trường THPT Nguyễn Viết Xuân – Vĩnh Phúc

20/06/2020

Đề KSCL Toán 10 lần 4 năm 2019 – 2020 trường THPT Nguyễn Viết Xuân – Vĩnh Phúc

Đề thi HK2 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường THPT Phan Ngọc Hiển – Cà Mau

20/06/2020

Đề thi HK2 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường THPT Phan Ngọc Hiển – Cà Mau

Đề thi học kì 2 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường THPT Phan Đình Phùng – Hà Nội

20/06/2020

Đề thi học kì 2 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường THPT Phan Đình Phùng – Hà Nội

Đề thi chọn HSG Toán 11 năm học 2019 – 2020 trường THPT thị xã Quảng Trị

20/06/2020

Đề thi chọn HSG Toán 11 năm học 2019 – 2020 trường THPT thị xã Quảng Trị

Đề khảo sát Toán 11 lần 3 năm 2019 – 2020 trường THPT Yên Lạc – Vĩnh Phúc

20/06/2020

Đề khảo sát Toán 11 lần 3 năm 2019 – 2020 trường THPT Yên Lạc – Vĩnh Phúc