Logo SHub
hint-header

Đề kiểm tra chất lượng đầu năm học 2017 – 2018 môn Toán 11 trường THPT Nguyễn Huệ – Ninh Bình

Mô tả

134:AAADAADABCDBDDCB Mã Đề : 134 Trang 1 / 2 TRƯ NG THPT NGUY N HU T : TOÁN – TIN GV: CHÂU VĂN ĐIỆ P Mã đ T LƯ NG Đ U NĂM, NĂM H MÔN: TOÁN – L P 11 Th i gian làm bài: 90 phút, không k th . U I. PH N TR C NGHI M ( 5,0 điể m. M m ) Câu 01: Cho tam th c b c hai 2 ( ) 2 4 f x x x = + . Trong các m sau, m nào đúng? A. (x) 0 f > x B. (x) 0 f < x C. (x) 0 f x D. (x) 0 f > v i m i 1 \ 4 x Câu 02: Phương trình 2 2( 1) 9 9 0 x m x m + + + + = có nghi m khi ( ; ] [ ; ) m a b +∞ thì: A. 7 a b + = − B. 7 a b + = C. 9 a b + = D. 9 a b + = − Câu 03: B t p hương trình 2 (m 1) 2 0 x mx m + < có nghi m khi [ ] \ ; m a b thì: A. 1 a b + = B. 1 2 a b + = C. 1 a b + = − D. 1 2 a b + = − Câu 04: T p nghi m c a b 2 2 9 0 3 10 x x x + là A. ( ] ( ] 5; 3 2;3 B. ( ) ( ) 5; 3 2;3 C. ( ] [ ) 5; 3 2;3 D. [ ] [ ] 5; 3 2;3 Câu 05: T p nghi m c a b 3 0 x + là A. ( , 3] B. ( ,3] C. [3;+ ) D. (3;+ ) Câu 06: Rút g n bi u th c sau ( ) ( ) 2 2 tan cot tan cot A x x x x = + Ta đượ c: A. 2 A = B. 3 A = C. 4 A = D. 1 A = Câu 07: Cung 2 9 có s là: A. 18 P 0 P B. 36 P 0 P C. 10 P 0 P D. 40 P 0 P Câu 08: T p nghi m c a b 2 ( ) 3 4 0 f x x x = . Là: A. ( ; 4] [1; ) T = −∞ − +∞ . B. ( ; 1] [4; ) T = −∞ − +∞ C. [ 4;1] T = D. [ 1; 4] T = Câu 09: Cho tan 2 x = Tính 2 2 2 1 3sin 2sin 3 cos x P x x = + ta c: A. 3 4 3 P = + B. 3 4 3 P = + C. 3 4 3 P = D. 3 4 3 P = Câu 10: Cho tan 2 và 2 < < thì giá tr cos 2 là: A. 1 2 3 cos B. 1 2 3 cos C. 3 2 3 cos = D. 3 2 3 cos Câu 11: Hàm s nào sau đây là hàm số ch n? A. cos(x ) 2 y = B. tan(x ) 2 y = C. 2 sin(x ) 2 y = D. cotx y = Câu 12: B 2 2( 1) 9 5 0 x m x m + + + có t p nghi m là khi: A. (1;6) m B. ( ;1) (6; ) m +∞ C. [1;6] m D. (6; ) m +∞ Câu 13: Cung tròn có độ dài 8 l cm = có s 3,5 rad có bán kính là: A. 28 R cm = B. 7 16 R cm = C. 1 R cm = D. 16 7 R cm = Câu 14: B 3 2 2 3 6 16 4 2 3 x x x x + + + > có t p nghi m là: (a; b ] s = thì A. 1 ab = B. 4 ab = C. 1 ab = − D. 4 ab = −134:AAADAADABCDBDDCB Mã Đề : 134 Trang 2 / 2 Câu 15: Trong m t ph ng Oxy, c ho đườ ng th ng d có: 2x + 5y – 6 = 0. T m t VTCP c a d là: A. (5; 2) u B. (5; 2) u C. ( 5; 2) u D. (2;5) u Câu 16: Trong m t ph ng Oxy, PT tham s c ng th VTCP u (3;-2) là: A. 3 2 4 3 x t y t = + = + B. 3 3 2 4 x t y t = + = − + C. 6 3 2 2 x t y t = = + D. 3 6 2 4 x t y t = = − + Câu 17: Trong m t ph ng Oxy, Cho đườ ng tròn (C): ( ) ( ) 2 2 1 2 16 x y + + = Tìm t tâm I và bán kính R c ng tròn (C). A. (1; 2); R 4 I = B. ( 1; 2); R 16 I = C. (1; 2); R 16 I = D. ( 1; 2); R 4 I = Câu 18: Trong m t ph ng Oxy, phương trình tổ ng quát c ng th m A(2;4) và B(3;1) là: A. 3x + y + 10 = 0 B. x + 2y – 5 = 0 C. x + 2y+5=0 D. 3x + y - 10 = 0 Câu 19: Trong m t ph 2 2 6 9 54 0 x y + = có tiêu c là: A. 3 B. 2 3 C. 3 D. 6 Câu 20: Trong m t ph ng Oxy, cho m (1;3) A và ng th ng d 4 x t y t = = + . T i x ng v ng th ng d là: A. (1;5) B B. (1; 5) B C. ( 1;5) B D. ( 1; 5) B U II. PH N T LU N ( 5,0 điể m. M m ) Câu 1: Gi i b 2 3 1 x Câu 2: Gi i b 5 2 x + Câu 3: Gi i b 2 4 3 1 x x x + < + Câu 4: Gi i h b 2 2 2 5 6 0 4 4 0 5 6 x x x x x x + + + + + Câu 5: Tìm t nh c a hàm s : cot s inx 1 x y = Câu 6: Ch ng minh r ng: 2 2 2 2 2 1 sin .cos cos tan cos a a a a a = Câu 7: Trong m t ph ng Oxy cho tam giác ABC bi t ( 1;1), B(1;6), C(0;3) A Tính chu vi tam giác ABC Câu 8: Trong m t ph m M(1; 2) và đườ ng th ng có phương trình 4 3 6 0 x y = Vi ng tròn tâm M và ti p xúc v i Câu 9: Trong m t ph ng th ng 1 : 3 5 0 x y + + = ; 1 : x 2 y 3 0 = và đườ ng tròn 2 2 (C) : x 6 10 9 0 y x y + + + = g i M là m m trên 1 sao cho M và N đố i x ng v i nhau qua 2 m N Câu 10. Cho t m bìa hình tam giác cân có c nh bên là 5 cm và c i ta c t t m bìa t t m có hình ch nh t sao cho tr i x ng c a hai hình là trùng nhau. Tính di n tích l n nh t mà t m bìa hình ch nh t có th t o thành. .........................................................H T............................................................... Thí sinh không đượ c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêm. H tên thí sinh:.......................................L p:............S báo danh:.................................

Chủ đề liên quan
Các dạng toán đồ thị hàm số chứa dấu giá trị tuyệt đối – Phạm Minh Tuấn

08/09/2017

Các dạng toán đồ thị hàm số chứa dấu giá trị tuyệt đối – Phạm Minh Tuấn

Phân dạng và bài tập chuyên đề tổ hợp – xác suất – Trần Quốc Nghĩa

08/09/2017

Phân dạng và bài tập chuyên đề tổ hợp – xác suất – Trần Quốc Nghĩa

Hướng dẫn giải các dạng toán dãy số, cấp số cộng và cấp số nhân – Đặng Việt Đông

09/09/2017

Hướng dẫn giải các dạng toán dãy số, cấp số cộng và cấp số nhân – Đặng Việt Đông

Bài tập trắc nghiệm mệnh đề và tập hợp – Phùng Hoàng Em

09/09/2017

Bài tập trắc nghiệm mệnh đề và tập hợp – Phùng Hoàng Em

Các dạng toán đường tiệm cận của đồ thị hàm số – Lê Bá Bảo

10/09/2017

Các dạng toán đường tiệm cận của đồ thị hàm số – Lê Bá Bảo