Logo SHub
hint-header

Đề kiểm tra cuối học kỳ 1 Toán 6 năm 2021 – 2022 sở GD&ĐT Bắc Ninh

Mô tả

I. PH N TR C NGHI m) Câu 1. Trong các hình dướ i bao nhiêu hình có tr c i x ng? Hình a Hình b Hình c Hình d A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. 3 . Câu 2. C inh doanh các m t hàng th i tháng c a hàng lãi 35 tri n tháng th ba, do ảnh hưở ng c i d ch Covid 19 bùng phát nên c a hàng b l 12 tri a hàng A A. lãi 35 tri ng. B. l 58 tri ng. C. lãi 58 tri ng. D. l 12 tri ng. Câu 3. T ng các s nguyên x th a mãn 6 5 x là A. 0 . B. 6 . C. . D. . Câu 4. Các s nguyên 1; 3; 8; 7; 4; 0; 2 c s p x p theo th t gi m d n là A. 8; 7; 4; 3; 2; 1; 0 . C. 7; 3; 0; 1; 2; 4; 8 . B. 8; 4; 2; 1; 0; 3; 7 . D. 7; 3; 0; 8; 4; 2; 1. Câu 5. Dùng m t s m dài 240 cm để g p l i thành m t hình th oi. Độ dài c a m t c nh c a hình thoi đó là A. 20 cm. B. 80 cm. C. 120 cm. D. 60 cm. Câu 6. T ng các giá tr c a x th a mãn ( 5).( 10) 0 x x là A. 5 . B. 5 . C. 10 . D. 10 . II. PH N T LU m) Câu 7. (2,5 m) 1. Th c hi n phép tính (tính h p lý n u có th ). a) 463 318 137 118 . b) 24.5 6. ( 15) 9 . 2. Cho bi t 7 x và 25 y . Tính giá tr c a bi u th c sau 2. A x y . Câu 8. (1,5 m) Tìm s nguyên x bi t a) 3. 26 5 x . b) 2 x là ướ c c a 7 . Câu 9. (2,0 m) M t th a ru ng hình thang có n là 120 m, đáy bé là 80 m, chiề u cao là 60 m . Ngườ i ta tr ng ngô trên th a ru 100 m 2 thu đượ c 50 kg ngô. a) Tính di n tích th a ru ng. b) H i c th a ru c bao nhiêu t ngô? Câu 10. (1 ,0 điể m) Có 13 n que g m: 3 n que m n dài 1 cm, 3 n que m n dài 2 cm, 6 n que m n dài 4 cm, 1 n que dài 5 cm. H i ph i b 12 n que còn l i x p n t cách x p n dài c nh hình vuôn g đã c x p n i. ---------- H T ---------- S C VÀ ĐÀO T B C NINH (Đề có 01 trang) KI M TRA CU I H C K I NĂM HỌ C 2021 – 2022 Môn : Toán – L p 6 Th i gian làm bài : 90 phút (không k th )PH N I. TR C NGHI m) M m. Câu 1 2 3 4 5 6 B C A C D B PH N II. T LU N (7,0 m) Câu Hư ng d n m Câu 7 . 1 1,5 a) 463 318 137 118 (463 137) (318 118) 0,5 600 200 800 . 0,25 b) 24.5 6. ( 15) 9) 24.5 6.( 24) 0,25 24.(5 6) 0,25 24.11 264 . 0,25 Câu 7.2 1 V 7 x và 25 y thay vào A ta đư 0,25 2.( 7) ( 25) A ( 14) ( 25) 39 . 0,5 V y v i 7 x và 25 y thì 39 A . 0,25 Câu 8.a 0,5 3. 26 5 x 3. 5 26 x 3. 21 x 0,25 21 : 3 x 7 x 0,25 Câu 8.b 1,0 7 là: 1;7; 1; 7 . 0,25 + V 2 1 x thì 3 x + V i 2 7 x thì 9 x + V i 2 1 x thì 1 x + V 2 7 x thì 5 x 0,5 V {3;9;1;-5} x . 0,25 Câu 9.a 1,0 Di n tích c a th a ru ng là: (80 120).60 : 2 6000 ( 2 m ). 0,75 V 6000 ( 2 m ). 0,25 Câu 9.b 1,0 C ng thu đư 6000 : 100.50 3000 (kg) 30 t 0,75 V ch đư 30 t 0,25 Câu 10. 1,0 S nhiên, do đó chu vi hình vuông (n p đư c) có s là s chia h t cho 4 . Ta có 1.3 2.3 6.4 5 38 (cm). Mà 38 : 4 9 dư 2 nên ra là đo 2 cm. 0,5 38 2 : 4 9 cm. Có thể x c hình vuông b ng cách sau: 3 c u m i c nh g m 1 n 1cm và 2 4 cm, còn l tư g 2 2 cm và 1 5 cm. 0,5 S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O B C NINH ̄ ̄ ̄ ̄ ̄ ̄ ̄ ̄ ̄ ̄ HƯ KI M TRA CU I H C K 1 NĂM HỌ C 2021 – 2022 Môn : Toán 6 ̄ ̄ ̄ ̄ ̄ ̄ ̄ ̄ ̄ ̄ ̄ ̄ ̄ ̄ ̄ ̄ ̄

Chủ đề liên quan
Đề kiểm tra học kỳ 1 Toán 8 năm 2021 – 2022 phòng GD&ĐT Mỹ Lộc – Nam Định

07/01/2022

Đề kiểm tra học kỳ 1 Toán 8 năm 2021 – 2022 phòng GD&ĐT Mỹ Lộc – Nam Định

Đề thi học kỳ 1 Toán 12 năm 2021 – 2022 trường Lương Thế Vinh – Hà Nội

07/01/2022

Đề thi học kỳ 1 Toán 12 năm 2021 – 2022 trường Lương Thế Vinh – Hà Nội

Đề kiểm tra học kì 1 Toán 6 năm 2021 – 2022 trường TH – THCS Việt Anh – Hải Phòng

07/01/2022

Đề kiểm tra học kì 1 Toán 6 năm 2021 – 2022 trường TH – THCS Việt Anh – Hải Phòng

Đề kiểm tra cuối học kỳ 1 Toán 8 năm 2021 – 2022 sở GD&ĐT Bắc Ninh

07/01/2022

Đề kiểm tra cuối học kỳ 1 Toán 8 năm 2021 – 2022 sở GD&ĐT Bắc Ninh

Đề thi HK1 Toán 9 năm 2021 – 2022 trường THCS & THPT Lê Quý Đôn – Hà Nội

07/01/2022

Đề thi HK1 Toán 9 năm 2021 – 2022 trường THCS & THPT Lê Quý Đôn – Hà Nội