Logo SHub
hint-header

Đề kiểm tra Hình học 12 chương 3 (Tọa độ không gian) trường THPT Nguyễn Trung Trực – Bình Định

Mô tả

Trang 1/2 - Mã đề : 150 S GD- nh Ki m tra Hình H Tr ng THPT Nguy n Trung Tr c Th i gian: 45 phút H tên h c sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .L p: 12A . . . Mã đ : 150 Câu 1. Phương trình nào sau đây là phương trình mặ t c u? A. 2 2 2 2 2 3 0 x y z x y + + + = B. 2 2 2 7 0 x y z xy + + + = C. 2 2 2 2 2 2 0 x y z x y + + + = D. 2 2 2 3 3 3 6 6 3 2 0 x y z x y z + + + = Câu 2. Cho 4 điểm không đồ ng ph ng (1;0;1), (0; 1; 2), (1;1;0), (0;1; 2) A B C D . Th tích t di n ABCD là: A. 1 . 3 B. 1 . 2 C. 2. D. 2 . 3 Câu 3. Góc h p b i m t ph ng ( ) : 2 1 0 x y z + + = và m t ph ng Oxy là bao nhiêu ? A. 0 90 . B. 0 60 . C. 0 30 . D. 0 45 . Câu 4. Cho 3 3 2 u i k j = + T vectơ u là: A. (3; 2; -3) B. (-3; 3; 2) C. (-3; -3; 2) D. (3; 2; 3) Câu 5. M t c 2 2 2 ( 1) 25 x y z + + = và m t ph ng (P): 2 2 8 0 x y z + + = . V trí gi a m t ph ng (P) và m t c nào? N u m t ph ng (P) c t m t c u (S) thì bán kính c ng tròn giao tuy n là bao nhiêu? A. Ti p xúc. B. C ng tròn giao tuy n là 3. C. C ng tròn giao tuy n là 4. D. Không c t. Câu 6. M t ph n (3;1; 7) n A. 3x + z -7 = 0 B. 3x + y -7 = 0 C. - 6x - 2y +14z -1 = 0 D. 3x - y -7z +1 = 0 Câu 7. Cho a = (2; -1; 2). Tìm y, z sao cho c 2; y; z) cùng phương vớ i a A. y = -2; z = 1 B. y = -1; z = 2 C. y = 1; z = -2 D. y = 2; z = -1 Câu 8. Trong không gian v i h t Oxyz, cho hai điể m A(-1; 2; 3), B(1; 0; -5) và m t ph ng (P): 2x + y - 3z - 4 = 0. Tìm t m M thu m A, B, M th ng hàng. A. (0; 1; 2) B. (0; 1; -1) C. (3; 1; 1) D. (-2; 1; -3) Câu 9. Cho hai điể m A(1; -1; 5) và B(0; 0; 1). Vi t ph i tr c Oy. A. y + 4z - 1 = 0 B. 4x - z + 1 = 0 C. 2x + z - 5 = 0 D. 4x + y - z + 1 = 0 Câu 10. Vi t ph i qua M(1; 0; - 2) đồ ng th i vuông góc v i hai m t ph 2x + y - z - 2 = 0 và (β): x - y - z - 3 = 0. A. -2x + y - 3z - 4 = 0 B. -2x + y + 3z - 4 = 0 C. -2x + y - 3z + 4 = 0 D. -2x - y + 3z + 4 = 0 Câu 11. Cho (1; 1;1), (0;1; 2) u v = = . Tìm k sao cho w ( ;1;0) k = ng ph ng v i u và v . A. 1 B. 3 2 C. 2 3 D. 2 3 Câu 12. Vi t ph ng (P) -1; 1; 0), song song v i ( ): x - 2y + z - 10 = 0. A. x - 2y + z - 3 = 0 B. x - 2y + z - 1 = 0 C. x - 2y + z + 3 = 0 D. x - 2y + z + 1 = 0 Câu 13. Cho , u v . Ch n kh nh sai trong các kh nh sau: A. , u v vuông góc v i , u v B. ( ) , . .sin , u v u v u v C. , 0 u v khi và ch khi hai , u v véctơ cùng phương. D. , , u v v u = Câu 14. Cho (1;0;0), (0;1;1), (2; 1;1) A B C . T m D th a mãn t giác ABCD là hình bình hành: A. (2; 1;1). B. (2; 1;0). C. (3; 2;0). D. (3; 2;1). Câu 15. Cho hai điể m A(2; 4; 1), B(-2; 2; - 3). Phương trình mặ t c ng kính AB là A. x² + (y - 3)² + (z + 1)² = 9 B. x² + (y + 3)² + (z + 1)² = 9 C. x² + (y - 3)² + (z - 1)² = 36 D. x² + (y + 3)² + (z - 1)² = 9Trang 2/2 - Mã đề : 150 Câu 16. Tính góc gi a = (-2; -1; 2) và b = (0; 1; -1) A. 135° B. 60° C. 90° D. 45° Câu 17. Vi t ph ng (P) song song v i (Q): x + 2y - 2z + 5 = 0 và cách A(2; -1; 4) m n b ng 4. A. x + 2y - 2z + 20 = 0 ho c x + 2y - 2z - 4 = 0 B. x + 2y - 2z + 20 = 0 ho c x + 2y - 2z - 8 = 0 C. x + 2y - 2z + 12 = 0 ho c x + 2y - 2z - 4 = 0 D. x + 2y - 2z + 12 = 0 ho c x + 2y - 2z + 4 = 0 Câu 18. Trong không gian Oxyz .Cho hai điể m P ( 4 ; -7 ; -4) , Q( -2 ; 3 ; 6) M t ph ng trung tr c c n PQ là : A. 3x - 5y -5z -18 = 0 B. 3x - 5y -5z -8 = 0 C. 6x - 10y -10z -7 = 0 D. 3x + 5y +5z - 7 = 0 Câu 19. Xác đị nh t tâm và bán kính c a m t c u (S): x² + y² + z² - 8x + 2y + 1 = 0. A. I(4; -1; 0), R = 2 B. I(-4; 1; 0), R = 2 C. I(4; -1; 0), R = 4 D. I(-4; 1; 0), R = 4 Câu 20. Vi t ph m A(2; 0; 0), B(0; -1; 0), C(0; 0; -3). A. -3x - 6y + 2z - 6 = 0 B. -3x + 6y + 2z + 6 = 0 C. -3x + 6y - 2z + 6 = 0 D. -3x - 6y + 2z + 6 = 0 Câu 21. Cho a = (2; -3; 3), b = (0; 2; -1), c c a vector u 2a 3b c = + A. (0; -3; 4) B. (0; -3; 1) C. (3; -3; 1) D. (3; 3; -1) Câu 22. Trong không gian v i h t Oxyz, cho 3 điể m (2; 1;1), (1;0; 4), (0; 2; 1) A B C . Phương trình mp qua A và vuông góc v ng th ng BC là: A. 2 5 5 0. x y z + + = B. 2 5 5 0. x y z + + = C. 2 5 9 0. x y z + + = D. 2 5 5 0. x y z + + = Câu 23. Trong không gian v i h t Oxyz, cho điể m A(2;1;1) và m t ph ng (P): 2x - y +2z + 1 = 0. Phương trình m t c u (S) tâm A ti p xúc v i m t ph ng (P) là A. (x - 2)² + (y - 1)² + (z - 1)² = 5 B. (x - 2)² + (y - 1)² + (z - 1)² = 3 C. (x - 2)² + (y - 1)² + (z - 1)² = 4 D. (x - 2)² + (y - 1)² + (z - 1)² = 9 Câu 24. Cho (1; 1; 2), (0;1;1) u v = = . Khi đó [ ] , u v là; A. (1; -1; 1) B. (1; -3; 1) C. (1; 1; 1) D. (-3; -1; 1) Câu 25. Cho (1;0;0), (0;0;1), (2; 1;1) A B C . Độ dài đườ ng cao k t A c a tam giác là A. 3 . 2 B. 6 . 5 C. 30 10 D. 2

Chủ đề liên quan
Đề thi thử THPT Quốc gia 2017 môn Toán trường THPT chuyên Sơn La lần 2

05/04/2017

Đề thi thử THPT Quốc gia 2017 môn Toán trường THPT chuyên Sơn La lần 2

5 đề ôn tập thi học kỳ 2 môn Toán 11 – Nguyễn Khánh Nguyên

06/04/2017

5 đề ôn tập thi học kỳ 2 môn Toán 11 – Nguyễn Khánh Nguyên

Đề thi thử THPT Quốc gia 2017 môn Toán trường THPT chuyên Ngoại Ngữ – Hà Nội lần 1

06/04/2017

Đề thi thử THPT Quốc gia 2017 môn Toán trường THPT chuyên Ngoại Ngữ – Hà Nội lần 1

Đề thi HK2 Toán 11 năm học 2016 – 2017 trường THPT Lý Thánh Tông – Hà Nội

06/04/2017

Đề thi HK2 Toán 11 năm học 2016 – 2017 trường THPT Lý Thánh Tông – Hà Nội

Đề kiểm tra Hình học 12 chương 3 (Tọa độ không gian) trường THPT An Phước – Ninh Thuận

07/04/2017

Đề kiểm tra Hình học 12 chương 3 (Tọa độ không gian) trường THPT An Phước – Ninh Thuận