Loading [MathJax]/extensions/MathMenu.js
hint-header

Đề KSCL Toán thi TN THPT 2022 lần 3 trường chuyên Lam Sơn – Thanh Hóa

Chia sẻ Zalo

https://share.shub.edu.vn/documents/de-kscl-toan-thi-tn-thpt-2022-lan-3-truong-chuyen-lam-son-thanh-hoa-8d76bee86e51472c9959cbab73105fb4

Mô tả

Trang 1/6 - Mã đề: 160 SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THANH HÓA KÌ THI KSCL CÁC MÔN THI TỐT NGHIỆP THPT TRƯỜNG THPT CHUYÊN LAM SƠN .............. ...... . ... NĂM HỌC 2021 - 2022 ..... .. ...................................... ...... Môn thi: TOÁN . . .... (Đề thi có 06 trang) ................... ............ Ngày thi: 11/06/2022 (Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề) ..................... Họ và tên thí sinh .................................... Số báo danh.......................................... Mã đề: 160 Câu 1. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ? A. 3 2 y x x . B. 1 2 1 x y x . C. 4 2 2 y x x . D. 3 2 y x x . Câu 2. Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ (2; 1; 3) u và (1; 1;1) v . Tọa độ của vectơ u v là A. (3; 2; 4) . B. (3; 2; 3) . C. (1; 0;2) . D. (2; 2; 4) . Câu 3. 2 2 x x y là A. 2 ' (2 1)2 ln 2 x x y x . B. 2 ' (2 1)2 x x y x . C. ' (2 1) ln 2 y x . D. 2 ' 2 ln 2 x x y . Câu 4. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy 8 B và chiều cao 6 h . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 16 . B. 48 . C. 288 . D. 144 . Câu 5. 3 2 2 3 1 y x x x ? A. (2; 5) Q . B. ( 1; 3) N . C. (0; 3) P . D. (1; 3) M . Câu 6. Trong không gian Oxyz , đường thẳng 2 : 1 2 3 x t d y t z t A. ( 1; 7; 4) Q . B. (1; 3;2) N . C. (1; 3; 4) M . D. (0; 5;1) P . Câu 7. Cho hình nón có bán kính đáy r và độ dài đường sinh l . Diện tích xung quanh xq S của hình nón đã cho được tính theo công thức nào dưới đây? A. 1 3 xq S rl . B. xq S rl . C. 2 xq S rl . D. 3 xq S rl . Câu 8. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( ) Q (2; 1; 0) M và có vectơ pháp tuyến (1; 3; 2) n . Phương trình của ( ) Q là A. 3 2 3 0 x y z . B. 3 2 1 0 x y z . C. 2 1 0 x y . D. 2 3 2 1 0 x y z . Câu 9. Mệnh đề nào sau đây sai A. 1 ln dx x C x . B. x x e dx e C . C. sin cos xdx x C . D. 2 1 2 x xdx C . Câu 10. Trong không gian Oxyz , mặt cầu ( ) S : 2 2 2 ( 2) ( 2) ( 1) 16 x y z tâm I có tọa độ là A. (2; 2; 4) . B. (2; 2; 1) . C. ( 2;2;1) . D. (2; 2;1) . Câu 11. Cho hàm số ( ) y f x liên tục trên và có bảng xét dấu đạo hàm như hình vẽ. Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 2 .Trang 2/6 - Mã đề: 160 Câu 12. Với mọi số thực a dương, 3 3 log 3 a bằng A. 3 9(log 1) a . B. 3 (log 1) a . C. 3 3(log 1) a . D. 3 log a . Câu 13. Cho số nguyên 1 n và số nguyên k thỏa mãn 0 . k n Công thức nào sau đây đúng? A. ! ( )! k n n C n k . B. ! !( )! k n n C k n k . C. ! !( )! k n k C n n k . D. ! !( )! k n k C n n k . Câu 14. Nếu 1 0 ( ) 3 f x dx và 1 0 ( ) 2 g x dx thì 1 0 ( ) 2 ( ) f x g x dx bằng A. 5 . B. 1 . C. 6 . D. 1 . Câu 15. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ A. 2 1 1 x y x . B. 3 3 1 y x x . C. 4 2 1 y x x . D. 2 1 1 x y x . Câu 16. Trên măt phẳng tọa độ, cho điểm ( 2;5) M là điểm biểu diễn của số phức z . Phần ảo của z bằng A. 5 . B. 2 . C. 5 . D. 2 . Câu 17. Trong không gian Oxyz , cho điểm (1; 3; 4) A và mặt phẳng ( ) : 2 1 0 P x y z . Đường thẳng A và vuông góc với mặt phẳng ( ) P có phương trình A. 1 3 4 1 2 1 x y z . B. 1 3 4 1 2 1 x y z . C. 1 3 4 1 2 1 x y z . D. 1 2 1 1 3 4 x y z . Câu 18. Mô đun của số phức 2 5 z i bằng A. 21 . B. 10 . C. 29 . D. 29 . Câu 19. Cho cấp số nhân ( ) n u có 2 4 u , 3 8 u . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng A. 2 . B. 4 . C. 1 2 . D. 2 . Câu 20. Thể tích V khối trụ có bán kính đáy r và chiều cao h A. 2 4 3 V r h . B. 2 V r h . C. 2 2 3 V r h . D. 2 1 3 V r h . Câu 21. Tập xác định của hàm số 5 (3 ) y x là A. \ 3 . B. . C. \ 3 . D. ; 3 . Câu 22. Nghiệm của phương trình 3 log ( 1) 2 x là A. 8 . B. 2 . C. 7 . D. 5 . Câu 23. Cho khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h . Thể tích V của khối chóp đã cho được tính theo công thức nào dưới đây? A. 1 3 V Bh . B. 4 3 V Bh . C. 2 3 V Bh . D. V Bh . Câu 24. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 1 3 x y x là đường thẳng có phương trình A. 3 y . B. 3 y . C. 2 y . D. 2 y .