Đề thi HK2 Toán 11 năm 2020 – 2021 trường THPT Phan Đình Phùng – Hà Nội
Mô tả
Mã 123 - Trang 1/4 TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG TỔ TOÁN - TIN MÔN TOÁN – KHỐI 11 NĂM HỌC 2020 - 2021 Thời gian làm bài : 90 phút ********* (Đề có 4 trang) Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . PHẦN I: TRẮC NGHIỆM ( 7 điểm): ( Học sinh làm vào phiếu Trắc nghiệm hời gian làm bài: 60 phút) Câu 1: Cho đườ ng th ng a không vuông góc v i m t ph ng ( ) P . Khi đó, góc giữ a ng th ng a và m t ph ng ( ) P là góc gi a A. a và hình chiếu vuông góc của a lên ( ) P . B. a và một đường thẳng bất kì cắt ( ) P . C. a và đường vuông góc với ( ) P . D. a và đường thẳng bất kì nằm trong ( ) P . Câu 2: Cho hai đườ ng th ng phân bi t a,b và m t ph ( ) a P . M nào sau đây sai ? A. Nếu // ( ) b P thì b a . B. Nếu // b a thì ( ) b P . C. Nếu ( ) b P thì // b a . D. Nếu b a thì // ( ) b P . Câu 3: Hàm s nào dưới đây gián đoạ n t m 0 2 x = ? A. 1 y x = . B. 3 1 2 x y x + = . C. y x = . D. ( ) ( ) 2 2 2 y x x = + . Câu 4: Cho c p s c ng ( ) n u v i s h u 1 2 u = và công sai 3 d = . Kh A. 2 5 u = . B. 2 1 u = − . C. 2 4 u = . D. 2 6 u = . Câu 5: Hàm s nào trong các hàm s sau không liên t c trên kho ng ( ) 1;1 ? A. cot y x = . B. cos y x = . C. tan y x = . D. sin y x = . Câu 6: Tìm m sai trong các m sau ? A. Hình hộp là hình lăng trụ. B. Hình hộp chữ nhật là hình lăng trụ đứng. C. Có hình lăng trụ không phải là hình hộp. D. Hình lăng trụ là hình hộp. Câu 7: 2 2 4 lim 2 x x x b ng A. 0 . B. 4 . C. 2 . D. 4 . Câu 8: Cho hai hàm s u u x và v v x có đạ o hàm trên t p con c a . Kh A. ( ) . . u v u v u v + = + . B. ( ) . . . u v u v u v = + . C. ( ) . . u v u v = . D. ( ) . . . u v u v u v = . Câu 9: Cho hình l . ABCD EFGH có c nh b ng a ( minh h bên dướ i ). Tích . AB EG ng A. 2 2 a . B. 2 2 2 a . C. 2 a . D. 2 3 a . Mã đề 123Mã 123 - Trang 2/4 Câu 10: Cho ( ) lim x f x = −∞ và hằng số 0 a < . Giới hạn ( ) lim x f x a bằng A. 0 . B. 2 . C. + ∞ . D. . Câu 11: N u hàm s ( ) y f x = có đạ o hàm t m 0 x thì ti p tuy n c th hàm s m ( ) 0 0 ; ( ) M x f x có h s góc là A. ( ) 0 f x . B. ( ) 0 f x x + . C. ( ) 0 f y . D. ( ) 0 f x x . Câu 12: Hàm s ( ) y f x = xác nh trên th a mãn ( ) ( ) 3 3 lim 2 3 x f x f x = . Kh A. ( ) 3 2 f = . B. ( ) 3 f x = . C. ( ) 3 3 f = . D. ( ) 2 3 f = . Câu 13: Cho hình lăng trụ ng . A BC B A C có đáy ABC là tam giác vuông, BA BC a = = , c nh bên 2 AA a . G i là góc gi a ' B C và m t ph ng ( ) ABC . Tính cos . A. 1 cos 3 . B. 1 cos 2 . C. 3 cos 2 . D. 2 cos 3 . Câu 14: Tìm x ba s 2 1; ; 2 1 x x x + theo th t p thành m t c p s nhân. A. 1 3 = ± x . B. 3 = ± x . C. 1 3 = ± x . D. 1 2 x = ± . Câu 15: Cho hai hàm s ( ) f x , ( ) g x có gi i h n h u h n t i x a = ng th i th u ki n ( ) ( ) lim 2 3 3 x a f x g x = và ( ) ( ) lim 6 4 x a f x g x + = . Tính gi i h n ( ) ( ) lim 2. x a L f x g x = + . A. 7 3 L = . B. 7 6 L = . C. 14 3 L = . D. 7 L = . Câu 16: Cho hình chóp t giác đề u . S ABCD , AC BD O = , E là trung m c a BC ( minh h bên ). Kh A. ( ) ( ) SAB ABCD . B. ( ) ( ) SOE SAC . C. ( ) ( ) SBD SOE . D. ( ) ( ) SBC SOE . Câu 17: Cho hình h p . ABCD EFGH . K t qu qu phép toán AB EH A. BD . B. AE . C. DB . D. BH . Câu 18: Cho phương trình 4 2 2 5 1 0 x x x + + = . Kh A. Phương trình đã cho không có nghiệm trong khoảng ( ) 2;0 . B. Phương trình đã cho không có nghiệm trong khoảng ( ) 1;1 . C. Phương trình đã cho chỉ có một nghiệm trong khoảng ( ) 2;1 .
Chủ đề liên quan
03/05/2021
Đề thi thử Toán vào lớp 10 năm 2021 – 2022 trường THPT Gang Thép – Thái Nguyên
04/05/2021
Đề thi học kì 2 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường THPT Nhân Chính – Hà Nội
04/05/2021
Chuyên đề cộng, trừ đa thức một biến
04/05/2021
Chuyên đề khái niệm biểu thức đại số, giá trị của một biểu thức đại số
04/05/2021
Chuyên đề đại lượng tỉ lệ nghịch, một số bài toán về đại lượng tỉ lệ nghịch