Logo SHub
hint-header

Đề thi HK2 Toán 12 nâng cao năm học 2016 – 2017 trường THPT chuyên Lê Quý Đôn – Quảng Trị

Mô tả

Trang 1/4 - Mã thi 134 TR NG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ THI H C KÌ II. N M H C 2016-2017 Môn Toán. L p 12. Ch ng trình nâng cao Th i gian làm bài: 90 phút; (50 câu tr c nghi m) H , tên thí sinh:......................................................S báo danh: ............................. Mã thi 134 Câu 1: Cho 3 i m ( ) 1; 3; 2 A , ( ) 2; 3;1 B , ( ) 3;1; 2 C và ng th ng 1 1 3 : 2 1 2 x y z d + = = . Tìm i m D có hoành d ng trên sao cho t di n ABCD có th tích là 12. A. ( ) 6;5; 7 D . B. ( ) 1; 1;3 D . C. ( ) 7; 2;9 D . D. ( ) 3;1;5 D . Câu 2: Tìm nguyên hàm ( ) F x c a hàm s ( ) 2 3 f x sinx cosx = . A. ( ) 2 3 F x cosx sinx C = − + . B. ( ) 2 3 F x cosx sinx C = + + . C. ( ) 2 3 F x cosx sinx C = + . D. ( ) 2 3 F x cosx sinx C = − + + . Câu 3: Cho ng th ng 1 1 3 : 2 1 2 x y z d + = = . ng th ng nào sau i d? A. 1 1 : 2 1 2 x y z + = = . B. 2 1 : 2 1 2 x y z = = . C. 2 1 : 2 1 2 x y z = = . D. 3 2 5 : 2 1 2 x y z + = = . Câu 4: Hàm s 3 2 3 9 1 y x x x = + ng bi n trên kho ng nào trong nh ng kho ng sau? A. B. . C. D. . Câu 5: Cho hai i m ( ) ( ) A 4;1; 0 , B 2; 1; 2 . Trong các véc t sau, tìm m t vec t ch ph ng c a ng th ng . A. ( ) 1;1; 1 u r . B. ( ) 3;0; 1 u r . C. ( ) 6; 0; 2 . u r D. ( ) 2; 2;0 u r . Câu 6: Cho kh i h p có hai m t i di n là hình vuông c nh 2 a , kho ng cách gi a hai m t b ng a . Tính th tích kh i h p A. 3 4 . a B. 3 2 . a C. 3 4 . 3 a D. 3 2 . 3 a Câu 7: M t ô tô ang i v i v n t c 60 km h thì t ng t c v i gia t c ( ) 2 2 6 km a t t h = + . Tính quãng ng ô tô i c trong vòng 1 gi k t khi t ng t c. A. 26 km. B. 62 km. C. 60 km. D. 63 km. Câu 8: Tìm nguyên hàm ( ) F x c a hàm s ( ) ( ) 2 . f x xcos x = A. ( ) 2 cos 2 F x xsin x x = + . B. ( ) 1 1 2 cos 2 2 4 F x xsin x x = + . C. ( ) 1 1 2 cos 2 2 4 F x xsin x x C = + + . D. ( ) 2 cos 2 F x xsin x x C = + + . Câu 9: Vi t ph ng trình m t ph ng i qua ( ) 1; 2;1 M ,l n l t c t các tia , , Ox Oy Oz t i các i m , , A B C sao cho hình chóp . O ABC u. A. ( ) : 0. P x y z + = B. ( ) : 4 0. P x y z + + = C. ( ) : 4 0 P x y z + = . D. ( ) : 1 0 P x y z + + = . Câu 10: Tính mô un c a s ph c bi t ( ) 2 1 2 3 4 i z i + = + . A. 5 z = B. 4 5. z = C. 2 5. z = D. 5. z = Câu 11: Cho là nghi m ph c c a ph ng trình 2 1 0 x x + + = . Tính 4 3 2 P z z z = + .Trang 2/4 - Mã thi 134 A. 1 3 . 2 i B. 1 3 . 2 i C. 2 . i D. Câu 12: Bi u di n hình h c c a s ph c 2 3 z i = là i m nào trong nh ng i m sau A. ( ) 2;3; I . B. ( ) 2; 3 I . C. ( ) 2;3 I . D. ( ) 2; 3 I . Câu 13: Tính di n tích hình ph ng gi i h n b i các ng 2 , 1, 0, 2 y x y x x = = = = . A. S = 2 . B. S = 2 3 . C. S = 2. D. S = 2 3 . Câu 14: Tìm t p nghi m c a b t ph ng trình 25 6.5 5 0 x x + . A. [ ] 0;1 . B. ( ; 0] [1; ). +∞ C. D. ( ) ( ) ;0 1; . +∞ Câu 15: Bi t ( ) ( ) 0 0 1. f sinx dx Tính xf sinx dx = . A. 1 2 . B. 2 . C. . D. 0. Câu 16: M t ph ng nào sau i qua i m ( ) A 1; 3;5 ? A. ( ) : 2 3 20 0. P x y z + = B. ( ) : 2 3 10 0. P x y z + = C. ( ) : 3 5 0 P x y z + = . D. ( ) : 3 5 0 P x y z + + = . Câu 17: Cho 4 i m , , (3;1; 2) C , (1; 2;3) D . M t ph ng i qua , song song v i .Véc t nào sau pháp tuy n c a (P)? A. ( ) 1; 1;1 n r . B. ( ) 1;1; 1 n r . C. ( ) 1;1;1 n r . D. ( ) 1;1;1 n r . Câu 18: Tìm m t vec t pháp tuy n c a m t ph ng ( ) : 2 3 0 P x y z + = . A. ( ) 2; 3;1 n r . B. ( ) 2; 3;1 n r . C. ( ) 2; 3;0 . n r D. ( ) 2; 3; 1 n r . Câu 19: Bi t ( ) 2 2 . f x dx x x C = + Tìm ( ) f x dx . A. ( ) 2 2 F x x x C = + . B. ( ) 2 2 F x x x C = + + . C. ( ) 2 2 . F x x x C = − + + D. ( ) 2 2 F x x x C = − + . Câu 20: G i ( ) S là m t c u i qua ( ) 1;1;1 A , ti p xúc v i 3 m t ph ng t a , , Oxy Oyz Ozx , có bán kính l n nh t. Vi t ph ng trình m t c u ( ) S . A. ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 : 3 1 1 9 S x y z + + + + = . B. ( ) 2 2 2 3 3 3 3 3 3 6 3 3 : 2 2 2 2 S x y z + + + + + + + + + = . C. ( ) 2 2 2 3 3 3 3 3 3 6 3 3 : 2 2 2 2 S x y z + + = . D. ( ) 2 2 2 3 3 3 3 3 3 6 3 3 : 2 2 2 2 S x y z + + + + + + = . Câu 21: Tính s i m c c tr c a hàm s 4 3 2 2 y x x x = + . A. . B. C. D. Câu 22: Tính mô un c a s ph c 5 10 1 2 i z i = + . A. 25 z = B. 5 z = C. 5 z = D. 2 5 z = Câu 23: Cho s ph c th a mãn 1 4. z z + = Tính giá tr l n nh t c a z . A. 2 3. + B. 4 5 + . C. 4 3 + . D. 2 5 + .

Chủ đề liên quan
Đề thi thử THPT Quốc gia 2017 môn Toán trường THPT chuyên Lương Thế Vinh – Đồng Nai lần 2

13/05/2017

Đề thi thử THPT Quốc gia 2017 môn Toán trường THPT chuyên Lương Thế Vinh – Đồng Nai lần 2

Đề thi HK2 Toán 12 cơ bản năm học 2016 – 2017 trường THPT chuyên Lê Quý Đôn – Quảng Trị

13/05/2017

Đề thi HK2 Toán 12 cơ bản năm học 2016 – 2017 trường THPT chuyên Lê Quý Đôn – Quảng Trị

Đề thi HK2 Toán 6 năm học 2016 – 2017 phòng GD và ĐT Kim Sơn – Ninh Bình

13/05/2017

Đề thi HK2 Toán 6 năm học 2016 – 2017 phòng GD và ĐT Kim Sơn – Ninh Bình

Đề thi HK2 Toán 6 năm học 2016 – 2017 trường THCS Đức Phổ – Lâm Đồng

13/05/2017

Đề thi HK2 Toán 6 năm học 2016 – 2017 trường THCS Đức Phổ – Lâm Đồng

Đề thi HK2 Toán 6 năm học 2016 – 2017 phòng GD và ĐT Thành phố Hải Dương

13/05/2017

Đề thi HK2 Toán 6 năm học 2016 – 2017 phòng GD và ĐT Thành phố Hải Dương