Logo SHub
hint-header

Đề thi học kỳ 2 Toán 12 năm học 2018 – 2019 sở GD&ĐT Bến Tre

Mô tả

Trang 1/6 – Mã đề 210 Câu 1. Cho các số phức 1 2 1 3 ; 5 3 z i z i . Tìm điểm ; M x y biểu diễn số phức 3 z , biết rằng trong mặt phẳng phức M nằm trên thẳng 2 1 0 x y và môđun của số phức 3 2 1 3 2 w z z z A. 3 1 ; 5 5 M . B. 3 1 ; 5 5 M . C. 3 1 ; 5 5 M . D. 3 1 ; 5 5 M . Câu 2. Trong không gian Oxyz cho 1; 1; 2 , 2;1;1 A B và mặt phẳng : 1 0 P x y z . Mặt phẳng Q chứa , A B và vuông góc với mặt phẳng P . Mặt phẳng Q có phương trình là: A. 2 0 x y z . B. 3 2 3 0 x y z . C. 3 2 3 0 x y z . D. 0 x y . Câu 3. Trong không gian Oxyz cho mặt cầu S có phương trình: 2 2 2 2 4 6 9 0 x y z x y z . Mặt cầu S có tâm I và bán kính R là: A. 1; 2; 3 I và 5 R . B. 1; 2;3 I và 5 R . C. 1; 2;3 I và 5 R . D. 1; 2; 3 I và 5 R . Câu 4. Gọi 1 z , 2 z là các nghiệm của phương trình 2 4 9 0 z z . Giả sử , M N là các điểm biểu diễn hình học của 1 z , 2 z trên mặt phẳng phức. Khi đó độ dài của M N là A. 5 . B. 4 . C. 2 5 . D. 5 . Câu 5. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2 : 2 4 6 0 S x y z x y z . Đường tròn giao tuyến của S với mặt phẳng Oxy có bán kính là A. 6 r . B. 14 r . C. 3 r . D. 5 r . Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm 1; 2;3 M . Hình chiếu của M trên trục Oy là: A. 0; 2;0 Q . B. 0; 0;3 S . C. 1; 0;0 R . D. 1;0;3 P . Câu 7. Tìm số phức z biết: 1 1 5 0. i z i A. 3 2 z i . B. 3 2 z i . C. 3 2 z i . D. 3 2 z i . Câu 8. Trong mặt phẳng phức, cho ba điểm , , A B C lần lượt biểu diễn ba số phức 1 1 z i , 2 2 1 z i và 3 z a i . Để tam giác A BC vuông tại B thì a bằng: A. 3 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . Câu 9. Tính môđun của số phức 2019 2 z i i . A. 5 z . B. 2 z . C. 2 2 z . D. 10 z . Câu 10. Gọi 1 2 , z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 9 0 z . Tính 1 2 z z . A. 1 2 3 z z . B. 1 2 4 z z i . C. 1 2 9 z z i . D. 1 2 0 z z . Câu 11. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm 2; 0; 0 , 0;3;1 , 1; 4; 2 A B C . Độ dài A của tam giác A BC . SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE MÃ ĐỀ 210 MÔN: TOÁN HỌC - LỚP: 12 Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)Trang 2/6 – Mã đề 210 A. 3 . B. 3 2 . C. 2 . D. 6 . Câu 12. Trong không gian Oxyz , cho các véc tơ 1; 2;3 a , 2; 4;1 b , 1;3; 4 c . Véc tơ 2 3 5 v a b c có toạ độ là: A. 3;7; 23 v . B. 23;7;3 v . C. 7;3; 23 v . D. 7; 23;3 v . Câu 13. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 4 2 2 3 x f x x . A. 3 3 2 x C x . B. 3 2 3 3 x C x . C. 3 2 3 3 2 x C x . D. 3 2 3 3 x C x . Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho điểm 4; 0;0 M và đường thẳng 1 : 2 3 2 x t y t z t . Gọi ; ; H a b c là chân hình chiếu từ M lên . Tính a b c . A. 5 . B. 7 . C. 3 . D. 1 . Câu 15. Trong không gian Oxyz , đường thẳng nào sau đây nhận 2;3; 4 u làm véc tơ chỉ phương? (với t ) A. 1 2 2 3 2 4 x t y t z t . B. 2 3 3 4 x t y t z t . C. 2 3 5 4 3 x t y t z t . D. 1 2 3 3 2 4 x t y t z t . Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho các điểm 1; 0; 1 , 2; 2; 3 I A . Mặt cầu S tâm I và đi qua điểm A có phương trình là A. 2 2 2 1 1 3 x y z . B. 2 2 2 1 1 9 x y z . C. 2 2 2 1 1 9 x y z . D. 2 2 2 1 1 3 x y z . Câu 17. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng : 2 1 0 P x y z . Điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng P ? A. 1; 3; 4 Q . B. 1; 2; 0 P . C. 0;1; 2 N . D. 2; 1;1 M . Câu 18. Họ nguyên hàm của hàm số sin x f x e x là A. cos x F x e x C . B. sin x F x e x C . C. cos x F x e x C . D. sin x F x e x C . Câu 19. Cho số phức , z a bi a b theo điều kiện 2 3 7 22 20 i z iz i . Tính S a b . A. 3 S . B. 4 S . C. 6 S . D. 2 S . Câu 20. Chọn khẳng định đúng? A. 2 2 3 3 ln 9 x x dx C . B. 2 2 3 3 ln 3 x x dx C .

Chủ đề liên quan