Logo SHub
hint-header

Hệ thống bài tập trắc nghiệm bất phương trình – hệ bất phương trình chứa tham số

Mô tả

T T I I L L I I U U T T H H A A M M K K H H O O T T O O N N H H C C P P H H T T H H N N G G _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ 2 0, ax bx c x - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - C C H H U U Y Y N N B B T T P P H H N N G G T T R R N N H H V V H H B B T T P P H H N N G G T T R R N N H H C C H H A A T T H H A A M M S S H T H N G B I T P T R C N G H I M B P T , H B P T L P 1 0 T H P T B B T T P P H H N N G G T T R R N N H H + + H H B B T T P P H H N N G G T T R R N N H H B B C C N N H H T T ( ( C C B B N N ) ) B B T T P P H H N N G G T T R R N N H H + + H H B B T T P P H H N N G G T T R R N N H H B B C C H H A A I I ( ( C C B B N N ) ) D D U U T T A A M M T T H H C C B B C C H H A A I I ( ( C C B B N N ) ) B B T T P P H H N N G G T T R R N N H H + + H H B B T T P P H H N N G G T T R R N N H H ( ( V V N N D D N N G G C C A A O O ) ) T T H H N N T T N N G G T T O O N N T T H H Q Q U U T T H H Y Y C C V V C C C C E E M M H H C C S S I I N N H H T T R R N N T T O O N N Q Q U U C C C C R R E E A A T T E E D D B B Y Y G G I I A A N N G G S S N N ( ( F F A A C C E E B B O O O O K K ) ) ; ; G G A A C C M M A A 1 1 4 4 3 3 1 1 9 9 8 8 8 8 @ @ G G M M A A I I L L . . C C O O M M ( ( G G M M A A I I L L ) ) T T H H N N H H P P H H T T H H I I B B N N H H T T H H N N G G 0 0 1 1 / / 2 2 0 0 1 1 9 9 (LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN MỨC ĐỘ 1) ________________________________________ Câu 1. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình 2 3 4 3 x m mx m nghiệm đúng với mọi số thực x. A. m = 4 B. m = 3 C. m = 2 D. m = 1 Câu 2. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình 3( 6) 3 5 7 2 x x m có nghiệm. A. m > – 11 B. m < 11 C. m < – 11 D. 11 m Câu 3. Tìm giá trị tham số m để 2 2 2 5 6 2 3 m m x m m x m với mọi giá trị x. A. m = 4 B. m = 3 C. m = 2 D. m = 1 Câu 4. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình 3 2 0, 2 0. x mx m có nghiệm. A. Mọi giá trị m B. Không tồn tại C. m 0 D. m < 1 Câu 5. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình 2 2 1 5 1 0 x m m m có tập nghiệm S = R. A. m < 2 B. m = – 4 C. m > 1 D. m > 1,5 Câu 6. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình 3 2 0, 3 4 0. m x m x có nghiệm. A. Mọi giá trị m B. Không tồn tại C. m > – 3 D. m Câu 7. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình 2 3 20 4 47 0 m m x m m có tập nghiệm R. A. m = 4 B. m = – 4 C. m = 2 D. m = 1,5 Câu 8. Có bao nhiêu số nguyên dương m để hệ bất phương trình 2 1 2 3 3 5 x x m có nghiệm ? A. 5 B. 4 C. 2 D. 1 Câu 9. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình 3 9 10 4 0 m m x m có tập nghiệm S = R. A. m = 4 B. m = – 4 C. m = 1 D. m = 1,5 Câu 10. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình 3 5 0, 2 3 . x mx m có độ dài tập nghiệm bằng 2. A. m = 1 B. m = 9 25 C. m – 2 D. m = 7 26 Câu 11. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình 3 2 3 4 2 2 0 m m x m m vô nghiệm. A. m = 4 B. m = 1 C. m = 2 D. m = 1,5 Câu 12. Tìm m để hệ bất phương trình 3 2 4 2( 1) 5 x m x có tập nghiệm S = (a;b) thỏa mãn b – a = 2. A. m = 5,5 B. m = 5 C. m = 8,5 D. m = 2,5 Câu 13. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình 2 2 4 2 1 1 3 4 4 m m x m x m vô nghiệm. A. m = 2 B. m = 1 C. m = 0 D. m = 1,5 Câu 14. Tìm điều kiện tham số m để 1 1 0, m x m x .

Chủ đề liên quan
Sử dụng liên hợp hằng số giải phương trình chứa căn (liên hợp 2) – Lương Tuấn Đức

13/01/2019

Sử dụng liên hợp hằng số giải phương trình chứa căn (liên hợp 2) – Lương Tuấn Đức

Sử dụng hai ẩn phụ đưa về hệ phương trình đối xứng (ẩn căn bậc hai) – Lương Tuấn Đức

13/01/2019

Sử dụng hai ẩn phụ đưa về hệ phương trình đối xứng (ẩn căn bậc hai) – Lương Tuấn Đức

Sử dụng hai ẩn phụ đưa về hệ phương trình đối xứng (ẩn căn bậc ba) – Lương Tuấn Đức

13/01/2019

Sử dụng hai ẩn phụ đưa về hệ phương trình đối xứng (ẩn căn bậc ba) – Lương Tuấn Đức

Đề thi KSCL Toán 12 năm 2018 – 2019 trường THPT Lê Văn Hưu – Thanh Hóa

13/01/2019

Đề thi KSCL Toán 12 năm 2018 – 2019 trường THPT Lê Văn Hưu – Thanh Hóa

Sử dụng hàm số chặn miền giá trị giải hệ chứa căn (hệ chứa căn phần 8) – Lương Tuấn Đức

13/01/2019

Sử dụng hàm số chặn miền giá trị giải hệ chứa căn (hệ chứa căn phần 8) – Lương Tuấn Đức