Hướng dẫn ôn tập giữa kì 2 Toán 8 năm 2021 – 2022 trường THCS Thanh Am – Hà Nội
Mô tả
PHÒNG GD & ĐT QU N LONG BIÊN TRƯ NG THCS THANH AM HƯ NG D N ÔN T P GI A H C KÌ II MÔN: TOÁN 8 Năm h c 2021 2022 I. PH M VI KI N TH C 1 . LÝ THUY T 1 .1 . Đ i s : - Bi n đ i phân th c đ i s - Các d ng phương trình: phương trình ax + b = 0, phương trình tích, phương trình ch a n m u - Gi i bài toán b ng cách l p phương trình d ng toán chuy n đ ng 1. 2. Hình h c: - nh lí Ta - lét (thu n, đ o), h qu nh lí Ta - lét - Tính ch t đư ng phân giác trong tam d ng - Các trư ng h p đ ng d ng c a tam giác, tam gi 2. D NG BÀI 2.1. Câu h i t lu n : - Rút g n bi u th c và các câu g i ph (tính giá tr c a bi u th c, tìm x bi t giá tr c a bi u th c) - Gi i phương trình (ax + b = 0, phương trình tích, phương trình ch a n m u) - Gi i bài toán b ng cách l p phương trình (toán chuy n đ ng) - Ch ng minh tam giác đ ng d ng, các t l b ng nhau - V n d ng đ nh lí Ta - lét, tính ch t đư ng phân giác đ tính đ dài c nh 2.2. Câu h i tr c nghi m II. CÂU H I THAM KH O A. M T S CÂU H I TR C NGHI M Câu 1. Cho phân th c 2 4 4 2 x x x . Đi u ki n xác đ nh c a phân th c là: A. x = 2 B. x 2 C. x > 2 D. x < 2 Câu 2. Cho phân th c 2 4 4 2 x x x . Giá tr c a bi u th c khi x = 2020 là: A. 2018 B. 2022 C. 2016 D. 2024 Câu 3. Cho 1 1 4 M : ( 1) 1 1 3 3 x x x x x x x . 3.1 Rút g n M ta đư c: A. 12 M 1 x B. 3 M 1 x C. 3 M 1 x D. 3 M 1 x 3.2 Tính giá tr c a M khi 1 2 x A. M 2 B. 1 M 2 C. M 3 D. 1 M 6 Câu 4. Cho 3 2 9 1 3 Q : ( 0; 3) 9 3 3 3 9 x x x x x x x x x x 4.1. Rút g n bi u th c Q ta đư c: A. 1 Q 3 x B. 3 Q 3 x C. 3 Q 3 x D. 3 Q 3 x 4.2. Tìm x đ Q = x 1 A. x = 0 ; x = 4 B. x = 4 C. x = 0 D. x = 0; x = - 4 Câu 5. Nghi m c a phương trình 2 3 1 x x là: A. 2 x . B. 1 x . C. 1 x . D. 2 x . Câu 6. Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình b c nh t m t n: A. 2 2 0 x . B. 1 3 0 2 x . C. 1 2 0 x x . D. 2 2 4 3 0 x . Câu 7 . Phương trình nào sau đây vô nghi m? A. 1 0 x . B. 2 4 1 0 x . C. 2 1 5 x . D. 2 6 9 x x . Câu 8 . T p nghi m c a phương trình 3 4x(25 2x) = 8x 2 + x 300 là: A. S = {3) B. S = { - 3} C. S = {0; 3} D. S = {0; - 3} Câu 9 . Phương trình ( 1) 5 0 m x m ( m là tham s ) là phương trình b c nh t 1 n khi: A. 1 m . B. 0 m . C. 1 m . D. 5 m . Câu 10 . T p nghi m c a phương trình: 5 3 4 2 3 4 x x x là: A. { 30} S . B. {30} S . C. 1 30 S . D. 1 30 S . Câu 11 . T p nghi m c a phương trình: 5 2( 3) 6 5 6 5 3 4 x x x x là: A. 29 77 S . B. 29 77 S . C. 77 29 S . D. 77 29 S . Câu 12 . Tìm m phương trình ( 1) 5 0 m x m nh n 2 x làm nghi m: A. 3 m . B. 0 m . C. 3 m . D. 2 m . Câu 13 . Phương trình ( 3)(2 1) 0 x x có t p nghi m là: A. 1 3; 2 S . B. 1 3; 2 S . C. 1 3; 2 S . D. 1 3; 2 S . Câu 14 . S nghi m c a phương trình 2 2 2 1 7 4 0 x x x là: A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Chủ đề liên quan
07/03/2022
Đề thi thử Toán TN THPT 2022 lần 1 trường THPT Trần Quốc Tuấn – Quảng Ngãi
07/03/2022
Hướng dẫn ôn tập giữa kì 2 Toán 9 năm 2021 – 2022 trường THCS Thanh Am – Hà Nội
07/03/2022
Hướng dẫn ôn tập giữa kì 2 Toán 6 năm 2021 – 2022 trường THCS Thanh Am – Hà Nội
08/03/2022
Hướng dẫn ôn tập giữa kỳ 2 Toán 6 năm 2021 – 2022 trường THCS Giảng Võ – Hà Nội
08/03/2022
Đề cương giữa học kì 2 Toán 6 năm 2021 – 2022 trường THCS – THPT Ban Mai – Hà Nội