Nội dung ôn tập HK2 Toán 11 năm 2020 – 2021 trường THPT Trần Phú – Hà Nội
Mô tả
S GIÁO D O HÀ N I N I DUNG ÔN T P H C KÌ II TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ - HOÀN KIẾM Môn: TOÁN K hối : 11 Năm họ c: 2020 - 2021 PH N A: TR C NGHI M I. C P SÓ C NG, C P S NHÂN Câu 1. Tìm 3 s h ng liên ti p c a m t c p s c t t ng c a chúng b ng 27 và t c a chúng là 293 A. 4; 9; 14 B. 3; 9; 15 C. 1; 9; 19 D. 0; 9; 18 Câu 2. Ba c nh m t tam giác vuông có độ dài là các s nguyên dương lậ p thành m t c p s c ng có công sai b ng 2. Tìm ba c A. 3; 5; 7 B. 5; 7; 9 C. 4; 6; 8 D. 6; 8; 10 Câu 3. Cho dãy s (u n ) có s h ng t ng quát u n = ( 2) n+1 .3 n+2 . Ch n k t lu A. Dãy s trên là c p s nhân có công b i q = 6 B. Dãy s trên là c p s nhân tăng C. Dãy s trên không có ch i và ch n trên D. Dãy s trên là c p s nhân gi m Câu 4. S s h ng c a m t c p s nhân là m t s ch n. T ng t t c các s h ng c a nó l n g p 3 l n t ng các s h ng có ch s l nh công b i c a c p s A. q = 1/2 B. q = 2 C. q = 1/4 D. q = 4 Câu 5. Tìm 3 s h u a, b, c c a m t c p s nhân, bi t r ng a, b + 2, c t o thành m t c p s c ng và a, b + 2, c + 9 l p thành m t c p s nhân A. 4; 8; 16 ho c 4/25; 16/25; 64/25 B. 2; 4; 8 ho c 4/25; 16/25; 64/25 C. 2; 4; 8 ho c 4/25; 16/25; 64/25 D. 4; 8; 16 ho c 4/25; 16/25; 64/25 Câu 6. Tìm s h u c a c p s nhân tăng (u n ) có u 1 u 2 u 3 = 4096 và S 3 = 56 A. u 1 = 4 B. u 1 = 6 C. u 1 = 8 D. u 1 = 2 II. GI I H N DÃY S , GI I H N HÀM S , HÀM S LIÊN T C Câu 1. Trong các gi i h n sau, gi i h n nào b ng 0? A. 3 lim n 3n 1 B. 2 n n 1 lim 4n 1 C. n n n 2 3 lim 3 2 D. 2 3 n n lim n 1 Câu 2. Tìm 2 3 4 2n 1 n 1 lim n 3 n 2 ta được: A. 2 B. 1 C. 2 D. 1 3 Câu 3. Tìm gi i h n lim 2 3 3 2 9n 5 5n 3 n 3n 2 n A. 1 B. 1 C. 2 D. 2 Câu 4. Tìm gi i h n 2 3 2 1 lim 3 3 n n n là: A. 1 3 B. 2 C. 0 D. Câu 5. Tìm gi i h n 3 3 lim 2 n n n là: A. 1 B. 0 C. 1 2 D. 2 Câu 6. Tìm gi i h n lim 2 3 2 3n n n 3n 2 2n n 3n 4 A. 1 B. 2 C. 3 D. 3/2 Câu 7. Tìm gi i h n lim 2 3 2 (n 4)(3 2n) n 5n 4 A. 2 B. 2 C. 1 D. 4 Câu 8. Tính gi i h n 5 2000 sin 3 2 3 n n n n n Lim A. 2000 1 B. 1000 1 C. 20000 1 D. 0 Câu 9. Tìm gi i h n lim n( n 8 n 4) A. 6 B. 12 C. 4 D. 3 Câu 10. Tìm gi i h n lim( 3 3 2 n 6n n) A. +∞ B. 3 C. 0 D. 2 Câu 11. Tìm gi i h n lim( 4n 3 n 1 ) A. 0 B. 1 C. +∞ D. 1/2 Câu 12. Tìm gi i h n lim( 3 3 3n n + n) A. 0 B. 1 C. 3 D. 2 Câu 13. Trong các dãy sau đây, dãy nào có giớ i h n. A. sin n u n B. cos n u n C. ( 1) n n u D. 1/ 2 n u Câu 14. Trong các dãy s sau, dãy s nào có gi i h n h u h n? A. 3 2 n n n u B. 3 2 2 11 1 2 n n n u n
Chủ đề liên quan
15/04/2021
Đề khảo sát Toán 9 năm 2020 – 2021 phòng GD&ĐT Đông Anh – Hà Nội
15/04/2021
Đề cương ôn tập HK2 Toán 11 năm 2020 – 2021 trường THPT Kim Liên – Hà Nội
15/04/2021
Nội dung ôn tập học kì 2 Toán 12 năm 2020 – 2021 trường THPT Việt Đức – Hà Nội
15/04/2021
Đề thi thử Toán tốt nghiệp THPT 2021 trường Cầm Bá Thước – Thanh Hóa
15/04/2021
Đề thi Olimpic Toán 8 năm 2020 – 2021 phòng GD&ĐT Quốc Oai – Hà Nội