Logo SHub
hint-header

Đề cuối học kì 2 Toán 10 năm 2021 – 2022 trường THPT Lê Lợi – Quảng Trị

Mô tả

Trang 1 / 36 - Mã đề 192 SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ TRƯỜNG T HPT LÊ LỢI KI NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN TOÁN LỚP 10 Thời gian làm bài : 90 Phút ; ( 9 câu ) (Đề có 4 trang) Họ tên : .............................. . ........... ........... Số báo danh : ........... ........ I PH N TR ( 7 Câu 1: Cho tam giác ABC có BC a = , AC b = , AB c = . M A . 2 2 2 2 cos a b c bc C = + . B. 2 2 2 2 cos a b c bc A = + + . C. 2 2 2 2 cos a b c bc B = + . D. 2 2 2 2 cos a b c bc A = + . Câu 2: Trong mặt phẳng , Oxy ( ) 3;7 I , b 5 R = có phương trình là A . ( ) ( ) 2 2 3 7 5. x y + + = B. ( ) ( ) 2 2 3 7 25. x y + + = C. ( ) ( ) 2 2 3 7 25. x y + + = D. ( ) ( ) 2 2 3 7 5. x y + + = Câu 3: Công thức nào sau đây là đúng? A . sin sin 2 cos .cos 2 2 a b a b a b + + = . B. sin sin 2sin .sin 2 2 a b a b a b + = − . C. sin sin 2sin .cos 2 2 a b a b a b + = . D. sin sin 2sin .cos 2 2 a b a b a b + + = . Câu 4: Trong các công thức sau, công thức nào ? A . 2 2 sin cos 0 + = . B. ( ) 2 2 1 1 cot , , cos k k + = . C. tan .cot 1 , , 2 k k = . D. 2 2 1 1 tan , , sin 2 k k + = + . Câu 5: Trên đường tròn lượng giác, c ung nào sau đây có điể m cuối trùng với ' B ? A . o . 180 B. o . 90 C. 0 360 . D. 0 90 . Câu 6: Cho tam giác ABC b t k có BC a = , AC b = , AB c = , p là n a chu vi tam giác ABC . Di n tích tam giác ABC là A . ( )( )( ) S p p a p b p c = . B. ( )( )( ) S p a p b p c = . C. ( )( )( ) S p p a p b p c = . D. ( )( )( ) S p a p b p c = . Câu 7: Các giá trị xuất h iện nhiều nhất t rong mẫu số liệu được gọi là A . Mốt. B. Số trung bình. C. Số trung vị. D. Câu 8: Trong các công thức sau, công thức nào sai ? A . ( ) cos cos .cos sin .sin a b a b a b + = . B. ( ) sin sin .cos cos .sin a b a b a b + = + . C. ( ) cos cos .cos sin .sin a b a b a b = + . D. ( ) sin cos .sin sin .sin a b a b a b = + . Mã đề 19 2Trang 2 / 36 - Mã đề 192 Câu 9: Trong mặt phẳng , Oxy ròn ( ) 2 2 : 3 1 0 C x y x y + + + = có tọa độ tâm I là A . ( ) 3;1 . I B. ( ) 3; 1 . I C. 3 1 ; . 2 2 I D. 3 1 ; . 2 2 I Câu 10: Trong mặt phẳng , Oxy c ho e lip ( ) E có hai tiêu điểm 1 F , 2 F và có độ dài trục lớn bằng 2 a . Tron g các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? A . 1 2 2 a F F . B. 1 2 2 a F F . C. 1 2 2 a F F = . D. 1 2 4 a F F = . Câu 11: Trong mặt phẳng , Oxy c ho d : 5 2022 0 x y + = . Vectơ nào s au đây là vect pháp tuyến của d ? A . ( ) 4 1;5 n = . B. ( ) 2 5; 1 n = . C. ( ) 3 1;5 n = . D. ( ) 1 1; 5 n = . Câu 12: Với hai điểm , A B trên đường tròn định hướn g, khẳng định nào sau đây ? A . Có vô số cung lượng giác có điểm đầu là A , điểm cuối là B . B. Chỉ có một cung lượng giác có điểm đầu là A , điểm cuối là B . C. Có đúng hai cung lượng giác có điểm đầu là A , điểm cuối là B . D. Có đúng bốn cung lượng giác có điểm đầu là A , điểm cuối là B . Câu 13: Khẳng đ sau đây sai ? A . ( ) cos cos . x x = − B. ( ) sin sin . x x = − C. ( ) cot cot . x x = − D. ( ) tan tan . x x = − Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy , phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc củ a một elip? A . 2 2 1 5 7 x y + = . B. 2 2 1 12 10 x y + = . C. 1 7 5 x y + = . D. 2 2 1 12 10 x y = . Câu 15: Cho mẫu số liệu thống kê 52, 49,54,50,51, 49,55,53,54 . Số t rung vị của mẫu số liệu trên là bao nhiêu? A . 52. B. 53. C. 54. D. 51. Câu 16: Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 2 2 1 3 5 5 3 2 2 4 4 x x x x x + + + + + + . A . 2. x B. 2. x C. 2. x D. 2. x Câu 17: Khẳng định nào sau đ A . ( ) sin 2022 2022sin .cos . a a a = B. ( ) ( ) ( ) sin 2022 2022sin 1011 .cos 1011 . a a a = C. ( ) ( ) ( ) sin 2022 2sin 1011 .cos 1011 . a a a = D. ( ) sin 2022 1011sin cos . a a a = Câu 18: Cho các bất đẳ ng thức a b và x y . Bất đẳng thức nào sau đây đúng? A . a x b y . B. a x b y . C. a x b y + + . D. a y b x + + Câu 19: Trong các công thức s au, công thức nào ? A . 2 2 cos 2 cos sin . a a a = + B. 2 cos 2 1 – sin . a a = C. 2 cos 2 cos a a = D. 2 2 cos 2 cos . a a a = Câu 20: Cho bảng xét dấu: x 1 + ( ) f x + 0 Biểu thức có bảng xét dấu như trên là: A . ( ) = + + 2 2 1 f x x x . B. ( ) = + 1 f x x . C. ( ) = − 2 2 f x x . D. ( ) = − + 1 f x x .

Chủ đề liên quan
Đề kiểm tra cuối học kỳ 2 Toán 9 năm 2021 – 2022 sở GD&ĐT An Giang

05/05/2022

Đề kiểm tra cuối học kỳ 2 Toán 9 năm 2021 – 2022 sở GD&ĐT An Giang

Đề cuối học kì 2 Toán 9 năm 2021 – 2022 phòng GD&ĐT thành phố Huế

05/05/2022

Đề cuối học kì 2 Toán 9 năm 2021 – 2022 phòng GD&ĐT thành phố Huế

Đề cuối học kì 2 Toán 12 năm 2021 – 2022 trường THPT Lê Lợi – Quảng Trị

05/05/2022

Đề cuối học kì 2 Toán 12 năm 2021 – 2022 trường THPT Lê Lợi – Quảng Trị

Đề thi thử THPT 2022 môn Toán lần 2 trường THPT Cửa Lò – Nghệ An

06/05/2022

Đề thi thử THPT 2022 môn Toán lần 2 trường THPT Cửa Lò – Nghệ An

Đề kiểm tra cuối học kỳ 2 Toán 12 năm 2021 – 2022 sở GD&ĐT An Giang

06/05/2022

Đề kiểm tra cuối học kỳ 2 Toán 12 năm 2021 – 2022 sở GD&ĐT An Giang