Logo SHub
hint-header

Đề giữa học kỳ 2 Toán 12 năm 2021 – 2022 trường THPT Bình Chiểu – TP HCM

Mô tả

Trang 1 / 3 - Mã đề 211 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM TRƯỜNG THPT BÌNH CHIỂU TỔ TOÁN KIỂM TRA ĐỊNH KỲ - GIỮA HỌC KỲ I I NĂM HỌC 2021 - 2022 Môn: TOÁN - Lớp 12 - Chương trình chuẩn Thời gian: 60 phút (Không kể thời gian phát đề) Họ và tên thí sinh: ................................ ................................ ............... SBD : .................... MÃ ĐỀ 21 1 Câu 1. Trong không gian v i h t a đ , cho ba đi m ( 3 ; 4 ; 5 ) , ( 2 ; 0 ; 3 ) , ( 1 ; 3 ; 2 ) . Tìm t a tr ng tâm c a tam giác . A. ( 2 ; 1 ; 10 ) . B. ( 4 ; 1 3 ; 0 ) . C. ( 1 ; 1 2 ; 5 ) . D. ( 2 3 ; 1 3 ; 10 3 ) . Câu 2. Nếu ( ) 1 5 = 3 và ( ) 1 4 = 5 thì ( ) 4 5 bằng A. 2 . B. 8 . C. - 8 . D. 2 . Câu 3. Trong không gian , mặt phẳng ( ) m ( 4 ; 3 ; 2 ) và có VTPT = ( 2 ; 5 ; 0 ) có phương trình là: A. 4 3 2 23 = 0 . B. 2 5 + 7 = 0 . C. 2 5 + 21 = 0 . D. 2 5 23 = 0 . Câu 4. Trong không gian v i h tr c t a đ , mặt cầu ( ) tâm ( 5 ; 1 ; 2 ) và bán kính = 3 có phương trình là : A. ( + 5 ) 2 + ( 1 ) 2 + ( + 2 ) 2 = 3 . B. ( 5 ) 2 ( + 1 ) 2 ( 2 ) 2 = 9 . C. ( 5 ) 2 + ( + 1 ) 2 + ( 2 ) 2 = 3 . D. ( + 5 ) 2 + ( 1 ) 2 + ( + 2 ) 2 = 9 . Câu 5. Trong không gian cho mặt phẳng ( ) có phương trình: 2 + + 3 = 0 . Trong các điểm sau đây điểm nào thuộc ( ) . A. ( 2 ; 0 ; 1 ) . B. ( 1 ; 1 ; 4 ) . C. ( 1 ; 2 ; 1 ) . D. ( 1 ; 3 ; 2 ) . Câu 6. Tích phân ( 2 + 2 + 3 ) 1 0 bằng: A. 13 3 . B. 13 3 . C. 23 6 . D. 23 6 . Câu 7. H các nguyên hàm ( ) c a hàm s ( ) = 2 4 3 là: A. ( ) = 2 2 4 4 + . B. ( ) = 2 4 + . C. ( ) = 2 4 . D. ( ) = 2 12 2 + . Câu 8. Trong không gian , mặt phẳng ( ) : 5 4 + 3 = 0 có một vectơ pháp tuyến là: A. = ( 0 ; 5 ; 4 ) . B. = ( 5 ; 4 ; 3 ) . C. = ( 0 ; 5 ; 4 ) . D. = ( 5 ; 4 ; 0 ) . Câu 9. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề là : A. 1 3 2 = 1 3 ( 3 2 ) + . B. 1 3 2 = 1 2 | 3 2 | + . C. 1 3 2 = 1 2 ( 3 2 ) + . D. 1 3 2 = 1 3 | 3 2 | + .Trang 2 / 3 - Mã đề 211 Câu 10. Tính = cos ( 2 + 4 ) 2 0 . A. 1 . 569 . B. 0 . 7 . C. 2 2 . D. 2 . Câu 11. Trong không gian , cho m t c u ( ) : ( + 4 ) 2 + ( + 1 ) 2 + ( 3 ) 2 = 4 . T a đ tâm và bán kính của ( ) là: A. ( 4 ; 1 ; 3 ) , = 2 . B. ( 4 ; 1 ; 3 ) , = 4 . C. ( 4 ; 1 ; 3 ) , = 2 . D. ( 4 ; 1 ; 3 ) , = 4 . Câu 12. Cho các vectơ = ( 2 ; 1 ; 4 ) ; = ( 1 ; 4 ; 2 ) . Vectơ = 5 2 có tọa độ là: A. = ( 12 ; 3 ; 16 ) . B. = ( 1 ; 5 ; 6 ) . C. = ( 8 ; 13 ; 24 ) . D. = ( 8 ; 3 ; 24 ) . Câu 13. Cho hàm s = ( ) và = ( ) xác định và liên tục trên [ 0 ; 5 ] . Biết ( ) 5 0 = 2 và ( ) 5 0 = 4 . Khi đó: [ ( ) ( ) ] 5 0 bằng: A. - 2 . B. 6 . C. 2 . D. 6 . Câu 14. H nguyên hàm ( ) c a hàm s ( ) = ( + 1 ) cos là: A. ( ) = ( + 1 ) + + . B. ( ) = ( + 1 ) + . C. ( ) = ( + 1 ) + . D. ( ) = ( + 1 ) + + . Câu 15. Cho ( ) là m t nguyên hàm c a hàm s ( ) = 3 ( 3 1 ) 2 th a mãn ( 0 ) = 1 . Tìm ( ) . A. ( ) = 1 3 1 . B. ( ) = 3 3 1 2 . C. ( ) = 1 3 1 + 2 . D. ( ) = 1 3 1 + . Câu 16. Mặt cầu ( ) có tâm ( 1 ; 1 ; 4 ) và đi qua đi m ( 3 ; 3 ; 2 ) có phương trình là: A. ( + 1 ) 2 + ( 1 ) 2 + ( 4 ) 2 = 56 . B. ( + 1 ) 2 + ( 1 ) 2 + ( 4 ) 2 = 56 . C. ( 4 ) 2 + ( 2 ) 2 + ( + 6 ) 2 = 56 . D. ( 4 ) 2 + ( 2 ) 2 + ( + 6 ) 2 = 56 . Câu 17. Trong không gian t a đ , cho đi m ( 7 ; 3 ; 2 ) . Hình chi u vuông góc M c a đi m trên mặt phẳng tọa độ ( ) là : A. ( 0 ; 3 ; 2 ) . B. ( 7 ; 3 ; 0 ) . C. ( 7 ; 0 ; 0 ) . D. ( 7 ; 0 ; 2 ) . Câu 18. Xét = 2 + 1 1 0 và đ t = 2 + 1 . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai ? A. = 2 1 . B. = 1 0 . C. 2 = 2 1 . D. = . Câu 19. Trong không gian v i h t a đ , cho hai vectơ = ( 3 ; 4 ; 1 ) và vectơ = ( 1 ; 1 ; 3 ) . Tìm tọa độ vectơ là tích có hướng của và . A. = ( 13 ; 8 ; 7 ) . B. = ( 13 ; 8 ; 7 ) . C. = ( 13 ; 8 ; 7 ) . D. = ( 7 ; 8 ; 13 ) . Câu 20. H nguyên hàm ( ) củ a hàm s ( ) = 4 2 3 + 1 là: A. ( ) = 8 ( 3 + 1 ) 3 9 + . B. ( ) = 4 ( 3 + 1 ) 3 3 + . C. ( ) = 8 ( 3 + 1 ) 3 9 + . D. ( ) = 2 ( 3 + 1 ) 3 9 + .

Chủ đề liên quan
Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2022 môn Toán trường THPT Hương Sơn – Hà Tĩnh

14/03/2022

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2022 môn Toán trường THPT Hương Sơn – Hà Tĩnh

Đề thi giữa học kì 2 Toán 9 năm 2021 – 2022 trường Tạ Quang Bửu – Hà Nội

14/03/2022

Đề thi giữa học kì 2 Toán 9 năm 2021 – 2022 trường Tạ Quang Bửu – Hà Nội

Đề thi học sinh giỏi Toán 8 năm 2021 – 2022 trường THCS Trần Mai Ninh – Thanh Hóa

14/03/2022

Đề thi học sinh giỏi Toán 8 năm 2021 – 2022 trường THCS Trần Mai Ninh – Thanh Hóa

Đề học sinh giỏi Toán 6 năm 2021 – 2022 phòng GD&ĐT Hậu Lộc – Thanh Hóa

15/03/2022

Đề học sinh giỏi Toán 6 năm 2021 – 2022 phòng GD&ĐT Hậu Lộc – Thanh Hóa

Đề học sinh giỏi Toán 7 năm 2021 – 2022 phòng GD&ĐT Hậu Lộc – Thanh Hóa

15/03/2022

Đề học sinh giỏi Toán 7 năm 2021 – 2022 phòng GD&ĐT Hậu Lộc – Thanh Hóa