Logo SHub
hint-header

Đề thi HK1 Toán 11 năm học 2017 – 2018 trường THPT Ân Thi – Hưng Yên

Mô tả

Trang 1/2 - Mã đề 1 09 SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN TRƯỜNG THPT ÂN THI (Đề có 2 trang) NĂM HỌC 2017 - 2018 MÔN: TOÁN Thời gian làm bài : 90 Phút ; Họ tên :............................................................... Số báo danh : ................... I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm) Chú ý: Học sinh làm phần trắc nghiệm bằng cách tô phiếu trả lời trắc nghiệ m. Câu 1: Gi ng giác: 3 cos 2 x = có nghi m là: A. 2 6 x k = ± + . B. 2 3 x k = + và 2 2 3 x k = + . C. 2 6 x k = + và 5 2 6 x k = + . D. 2 3 x k = ± + . Câu 2: Hàm s nào sau đây là hàm số l ? A. cot y x = . B. cos y x = . C. cot cos y x x = + . D. 2 y x = . Câu 3: Tính t ng 0 1 2 2 3 3 2017 2017 2017 2017 2017 2017 2017 2 2 2 ... 2 S C C C C C = + + + + + ? A. 2017 2 S = . B. 2017 4 S = . C. 0 S = . D. 2017 3 S = . Câu 4: Phương trình lượ ng giác: 2 sin 3sin 4 0 x x = có nghi m là: A. 2 2 x k = + . B. 2 x k = . C. 2 2 x k = − + . D. 2 x k = + . Câu 5: Cho t p h p { } 1, 2,3, 4,5, 7 A = . H i có bao nhiêu s g m 3 ch s khác nhau đượ c thành l p t các ch s thu c A ? A. 216 . B. 256 . C. 120 . D. 180 . Câu 6: Trong m t ph ng Oxy cho điể m ( ) ' 5;3 A . H i ' A là nh c m sau qua phép t nh ti ( ) 1; 2 = v ? A. ( ) 5;6 . B. ( ) 6;5 . C. ( ) 4;1 . D. ( ) 1; 4 . Câu 7: Hàm s sin y x = có t nh là: A. \{0} . B. . C. { } \ , k k . D. [ 1;1] . Câu 8: Có bao nhiêu cách x i vào m t bàn dài có 5 gh ng i? A. 360. B. 240. C. 720. D. 120. Câu 9: Trong m t ph ng v i h tr c t Oxy . Phép v t tâm O t s 3 k = bi m M thành ( ) 6;12 M . T c m M là: A. ( ) 2;3 . B. ( ) 2; 4 . C. ( ) 6; 12 . D. ( ) 18;36 . Câu 10: Cho dãy s ( ) n u có s h ng t ng quát 2 11 n u n = + . Tính s h ng th năm củ a dãy s . A. 5. B. 15 . C. 4 . D. 6 . Câu 11: Gieo m t con súc s i ng ch t hai l n liên ti p. Tính xác su trong hai l n gieo có ít nh t m t l n xu t hi n m t 5 ch m? A. 11 36 . B. 1 3 . C. 25 36 . D. 1 6 . Câu 12: Trong m t ph ng v i h tr c t Oxy . Phép v t tâm O t s 2. k = − bi m ( ) 7; 2 M thành M có t là: Mã đề 109Trang 2/2 - Mã đề 1 09 A. ( ) 14; 4 . B. ( ) 14; 4 . C. ( ) 14; 4 . D. ( ) 14; 4 . Câu 13: Cho ( ) n u là c p s c ng v i công sai d . Bi t 7 16 u = , 9 22 u = , tính 1 u . A. 4 . B. 19 . C. 1 . D. 2 . Câu 14: Phương trình lượ ng giác: 3 cot 3 x = − có nghi m là: A. 3 x k = + . B. 3 x k = − + . C. 6 x k = − + . D. 6 x k = + . Câu 15: T 1 c a l p 11A3 có 12 h c sinh, có bao nhiêu cách ch n 3 h c sinh t ng? A. 12! . B. 3 12 C . C. 3 12 A . D. 12 . Câu 16: Trong m t ph ng Oxy cho điể m (4;0) A . Tìm t nh A c m A qua phép quay ( ) 0 ;90 O Q . A. (0; 4) A . B. (0; 4) A . C. ( 4;0) A . D. (4; 4) A . Câu 17: Phương trình nào sau đây là phương trình bậ c nh i v i sin x và cos x ? A. 2 3sin cos 2 x x x + = . B. sin 3 1 x x + = . C. 3cos sin 2 2 x x = . D. 3 cos sin 1 x x = . Câu 18: Trong m t ph ng Oxy cho điể m ( ) 5; 2 A . Phép t nh ti ( ) 1; 2 = v bi n A thành m có t là: A. ( ) 0; 6 . B. ( ) 4; 4 . C. ( ) 4; 4 . D. ( ) 6;0 . Câu 19: Gieo m ng ch t ba l n liên ti p. Tính xác su trong ba l n gieo có hai l n xu t hi n m t ng a? A. 3 8 . B. 1 4 . C. 3 16 . D. 1 2 . Câu 20: Trong không gian, các y u t nào sau đây xác đị nh m t m t ph ng duy nh t? A. Hai đường thẳng cắt nhau . B. Ba điểm phân biệt . C. Một điểm và một đường thẳng . D. Bốn điểm không đồng phẳng . II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm) Câu 21 ( 1,0 điểm ): Giải các phương trình lượng giác sau: 3 sin cos 2 x x + = Câu 22 ( 1,0 điểm ): Từ một hộp có 6 viên bi màu xanh khác nhau và 7 viên bi màu đỏ khác nhau, lấy ngẫu nhiên 5 viên bi. Tính xác suất sao cho: a) Lấy được 2 viên bi màu xanh và 3 viên bi màu đỏ. b) Lấy được nhiều nhất 2 viên bi màu xanh. Câu 23 ( 1,0 điểm ): Trong hệ tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình 2 1 0 x y + = . Viết phương trình đường thẳng ' d là ảnh của đường thẳng d qua phép tịnh tiến theo véctơ (2;3) v Câu 24 ( 1,5 điểm ): Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung điểm của SA , P là điểm trên cạnh SD sao cho 3 SP PD = . a) Tìm g iao điểm I của MP với mặt phẳng ( ABCD ). b) Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng ( MPC ) và ( SAB ). c) Gọi Q là giao điểm của AB và ( ) MPC , tính tỉ số QA QB . Câu 25 ( 0,5 điểm ): Cho hai số thực , x y thay đổi thỏa mãn hệ thức 2 2 1 x y + = , tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của biểu thức 2 2 2( 6 ) 1 2 2 x xy P xy y + = + + ----------- Hết ----------

Chủ đề liên quan
Đề thi HK1 Toán 9 năm học 2017 – 2018 trường THCS Vân Hội – Yên Bái

12/12/2017

Đề thi HK1 Toán 9 năm học 2017 – 2018 trường THCS Vân Hội – Yên Bái

Đề thi HK1 Toán 12 năm học 2017 – 2018 trường THPT Thăng Long – Hà Nội

12/12/2017

Đề thi HK1 Toán 12 năm học 2017 – 2018 trường THPT Thăng Long – Hà Nội

Đề khảo sát chất lượng Toán 12 năm học 2017 – 2018 trường THPT Triệu Sơn 1 – Thanh Hóa

12/12/2017

Đề khảo sát chất lượng Toán 12 năm học 2017 – 2018 trường THPT Triệu Sơn 1 – Thanh Hóa

Đề thi học kỳ 1 Toán 9 năm học 2017 – 2018 phòng Giáo dục và Đào tạo Văn Bàn – Lào Cai

12/12/2017

Đề thi học kỳ 1 Toán 9 năm học 2017 – 2018 phòng Giáo dục và Đào tạo Văn Bàn – Lào Cai

Đề thi HK1 Toán 6 năm học 2017 – 2018 trường THCS Vân Hội – Yên Bái

12/12/2017

Đề thi HK1 Toán 6 năm học 2017 – 2018 trường THCS Vân Hội – Yên Bái