Logo SHub
hint-header

Đề kiểm tra chất lượng Toán 12 lần 2 năm 2020 trường Lương Thế Vinh – Hà Nội

Mô tả

TRƯỜNG LƯƠNG THẾ VINH - HN MÔN TOÁN LỚP 12 Thời gian làm bài : 90 phút Mã đề: 261 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Yêu cầu: HS làm bài TUYỆT ĐỐI nghiêm túc. GV coi thi KHÔNG PHẢI giải thích gì thêm. HỌ VÀ TÊN: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SỐ BÁO DANH: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 1. A. y = x 3 + 2 x 2 x 3 . B. y = x 3 + 2 x 2 7 x 2 . C. y = x 3 2 x 2 + x 2 . D. y = x 4 2 x 2 3 . x y O 1 Câu 2. Trong không gian Oxyz , viết phương trình chính tắc của mặt cầu ( S ) , biết rằng ( S ) có một đường kính là MN với M (2; 5; 6) và N (0; 1; 2) . A. ( x 1) 2 + ( y 2) 2 + ( z 4) 2 = 56 . B. ( x 1) 2 + ( y 2) 2 + ( z 4) 2 = 14 . C. ( x + 1) 2 + ( y + 2) 2 + ( z + 4) 2 = 14 . D. ( x + 1) 2 + ( y + 2) 2 + ( z + 4) 2 = 56 . Câu 3. Cho hàm số y = f ( x ) xác định trên R và có bảng biến thiên như hình vẽ. Hỏi hàm số y = f ( x ) nghịch biến trên khoảng nào? A. ( 3; 1) . B. (3; + ) . C. ( 2; 2) . D. (0; 3) . x y y 0 3 + + 0 + 3 3 1 2 2 2 + + Câu 4. Cho số phức z = 1 i . Số phức liên hợp của z là A. 1 . B. i . C. i . D. 1 . Câu 5. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : x = 2 t y = 3 z = 1 + 2 t với t R . Véc-tơ nào sau đây là một véc-tơ chỉ phương của d ? A. #» u 2 (2; 0; 4) . B. #» u 4 ( 1; 0; 2) . C. #» u 3 ( 1; 3; 2) . D. #» u 1 (2; 3; 1) . Câu 6. Cho x , y là các số thực thỏa mãn x , 0 và ( 3 x 2 ) 3 y = 27 x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. x 2 + 3 y = 3 x . B. 3 xy = 1 . C. x 2 y = 1 . D. xy = 1 . Câu 7. Cắt một khối cầu bởi một mặt phẳng đi qua tâm thì được một hình tròn có diện tích bằng 16 . Tính diện tích của mặt cầu giới hạn nên khối cầu đó. A. 16 . B. 4 . C. 64 . D. 256 3 . Trang 1/6 Mã đề 261Câu 8. 7 cm và đường kính đáy bằng 6 cm là A. 1 cm. B. 13 cm. C. 2 10 cm. D. 4 cm. Câu 9. Tính mô-đun của số phức z = 5 2 i . A. 29 . B. 7 . C. 21 . D. 29 . Câu 10. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân ở B , cạnh AC = 2 a . Cạnh S A vuông góc với mặt đáy ( ABC ) , tam giác S AB cân. Tính thể tích hình chóp S . ABC theo a . A. a 3 2 3 . B. a 3 2 . C. 2 a 3 2 . D. 2 2 a 3 3 . Câu 11. Tìm phần ảo của số phức z = i (3 + 8 i ) . A. 8 . B. 8 . C. 3 i . D. 3 . Câu 12. Một cấp số cộng có u 2 = 5 và u 3 = 9 . Khẳng định nào sau là khẳng định đúng? A. u 4 = 13 . B. u 4 = 36 . C. u 4 = 4 . D. u 4 = 12 . Câu 13. Một hình trụ có bán kính đáy bằng 2 và diện tích xung quanh bằng 12 . Tính thể tích của khối trụ được giới hạn bởi hình trụ đó. A. 24 . B. 6 . C. 12 . D. 18 . Câu 14. Tìm tập nghiệm của bất phương trình log 25 x 2 log 5 (4 x ) . A. ( ; 2) . B. ( ; 2] . C. (0; 2] . D. ( ; 0) (0; 2] . Câu 15. Trong không gian Oxyz , tọa độ điểm đối xứng với điểm Q (2; 7; 5) qua mặt phẳng ( Oxz ) là A. (2; 7; 5) . B. ( 2; 7; 5) . C. ( 2; 7; 5) . D. (2; 7; 5) . Câu 16. Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên R và có bảng xét dấu của f ( x ) như sau: x f ( x ) 2 0 3 5 + + 0 0 + 0 + Số điểm cực đại của hàm số y = f ( x ) là A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. Câu 17. Cho lăng trụ đều ABC . A B C có tất cả các cạnh bằng a . Gọi là góc giữa mặt phẳng ( A BC ) và mặt phẳng ( ABC ) . Tính tan . A. tan = 3 2 . B. tan = 3 . C. tan = 2 . D. tan = 2 3 3 . Câu 18. Cho a > 0 và đặt log 2 a = x . Tính log 8 (4 a 3 ) theo x . A. log 8 (4 a 3 ) = 3 x + 2 . B. log 8 (4 a 3 ) = x + 2 3 . C. log 8 (4 a 3 ) = 9 x + 6 . D. log 8 (4 a 3 ) = 3 x + 2 3 . Câu 19. Một hình lập phương có diện tích mỗi mặt bằng 4 cm 2 . Tính thể tích của khối lập phương đó. A. 6 cm 3 . B. 8 cm 3 . C. 2 cm 3 . D. 64 cm 3 . Câu 20. Hàm số y = x 3 3 x 2 + 3 x + 5 có số điểm cực trị là A. 1. B. 3. C. 0. D. 2. Câu 21. Tìm họ các nguyên hàm của hàm số f ( x ) = 6 x 2 sin 2 x . A. 2 x 3 + cos 2 x + C . B. 2 x 3 + 1 2 cos 2 x + C . C. 2 x 3 1 2 cos 2 x + C . D. 3 x 2 + 1 2 cos 2 x + C . Trang 2/6 Mã đề 261

Chủ đề liên quan
Đề kiểm tra học kì 2 Toán 9 năm 2019 – 2020 trường THCS Phan Văn Trị – TP HCM

16/06/2020

Đề kiểm tra học kì 2 Toán 9 năm 2019 – 2020 trường THCS Phan Văn Trị – TP HCM

Đề thi học kì 2 Toán 6 năm 2019 – 2020 trường THCS&THPT Trí Đức – TP HCM

16/06/2020

Đề thi học kì 2 Toán 6 năm 2019 – 2020 trường THCS&THPT Trí Đức – TP HCM

Đề thi chọn HSG cấp huyện Toán 8 năm 2019 – 2020 phòng GD&ĐT Lục Ngạn – Bắc Giang

16/06/2020

Đề thi chọn HSG cấp huyện Toán 8 năm 2019 – 2020 phòng GD&ĐT Lục Ngạn – Bắc Giang

Đề kiểm tra học kì 2 Toán 7 năm 2019 – 2020 trường THCS Văn Lang – TP HCM

16/06/2020

Đề kiểm tra học kì 2 Toán 7 năm 2019 – 2020 trường THCS Văn Lang – TP HCM

Đề kiểm tra học kì 2 Toán 7 năm 2019 – 2020 trường THCS Hà Huy Tập – TP HCM

16/06/2020

Đề kiểm tra học kì 2 Toán 7 năm 2019 – 2020 trường THCS Hà Huy Tập – TP HCM