Phân loại và phương pháp giải bài tập phương trình – hệ phương trình
Mô tả
Giáo viên có nhu c u s h u file word vui lòng liên h . Face: Tr n C . S T: 0834332133 Trang 183 BÀI 1. I C NG V PH NG TRÌNH A. KI N TH C C B N C N N M I – KHÁI NI M PH NG TRÌNH 1. Ph ng trình m t n Ph ng trình n x là m nh ch a bi n có d ng f x g x 1 trong f x và g x là nh ng bi u th c c a . x Ta g i f x là v trái, g x là v ph i c a ph ng trình 1 . N u có s th c 0 x sao cho 0 0 f x g x là m nh 0 x c g i là m t nghi m c a ph ng trình 1 . Gi i ph ng trình ( ) 1 là tìm t t c các nghi m c a nó . N u ph ng trình không có nghi m nào c thì ta nói ph ng trình vô nghi m . 2. i u ki n c a m t ph ng trình Khi gi i ph ng trình 1 , ta c n l u ý v i i u ki n i v i n s x f x và g x có ngh a . Ta c ng nói i u ki n xác nh c a ph ng trình . 3. Ph ng trình nhi u n Ngoài các ph ng trình m t n, ta còn g p nh ng ph ng trình có nhi u n s , ch ng h n 2 2 2 2 3 2 2 8, 2 4 2 3 2 . 3 x y x xy x xy z z xz y Ph ng trình 2 là ph ng trình hai n ( x và y ), còn 3 là ph ng trình ba n ( , x y và z ). Khi 2, 1 x y thì hai v c a ph ng trình 2 có giá tr b ng nhau, ta nói c p ; 2;1 x y là m t nghi m c a ph ng trình 2 . T ng t , b ba s ; ; 1;1; 2 x y z là m t nghi m c a ph ng trình 3 . 4. Ph ng trình ch a tham s Trong m t ph ng trình , ngoài các ch n s còn có th có các ch khác c xem nh nh ng h ng s và c g i là tham s . II – PH NG TRÌNH T NG NG VÀ PH NG TRÌNH H QU 1. Ph ng trình t ng ng Hai ph ng trình c g i là t ng ng khi chúng có cùng t p nghi m. 2. Phép bi n i t ng ng nh líGiáo viên có nhu c u s h u file word vui lòng liên h . Face: Tr n C . S T: 0834332133 Trang 184 N u th c hi n các phép bi n i sau t ph ng trình mà không làm thay i i u ki n c a nó thì ta c m t ph ng trình m i t ng ng a) C ng hay tr hai v v i cùng m t s ho c cùng m t bi u th c; b) Nhân ho c chia hai v v i cùng m t s khác 0 ho c v i cùng m t bi u th c luôn có giá tr khác 0. Chú ý: Chuy n v và i d u m t bi u th c th c ch t là th c hi n phép c ng hay tr hai v v i bi u th c 3. Ph ng trình h qu N u m i nghi m c a ph ng trình f x g x u là nghi m c a ph ng trình 1 1 f x g x thì ph ng trình 1 1 f x g x c g i là ph ng trình h qu c a ph ng trình . f x g x Ta vi t 1 1 . f x g x f x g x Ph ng trình h qu có th có thêm nghi m không ph i là nghi m c a ph ng trình ban u. Ta g i nghi m ngo i lai . B. PHÂN LO I VÀ PH NG PHÁP GI I BÀI T P D ng 1: i u ki n xác nh c a ph ng trình 1. Ph ng pháp 2. Các ví d rèn luy n k n ng Ví d 1. Tìm i u ki n xác nh c a ph ng trình 2 2 2 3 5 1 1 x x x L i gi i Ch n D Do 2 1 0, x x nên i u ki n xác nh c a ph ng trình là D . Ví d 2. Tìm i u ki n xác nh c a ph ng trình 1 2 3 x x x L i gi i i u ki n xác nh c a ph ng trình là: 1 0 1 2 0 2 3 3 0 3 x x x x x x x . Ví d 3. Tìm i u ki n xác nh c a ph ng trình 6 2 4 3 x x L i gi i i u ki n xác nh c a ph ng trình: 2 0 2 3 0 3 x x x x
Chủ đề liên quan
10/06/2021
Phân loại và phương pháp giải bài tập mệnh đề – tập hợp
10/06/2021
Khai thác công thức tính khoảng cách từ chân đường vuông góc của hình chóp đến mặt bên
10/06/2021
Đề thi thử TN THPT 2021 môn Toán trường THPT Phan Đình Phùng – Đắk Lắk
10/06/2021
Phân loại và phương pháp giải bài tập phương pháp tọa độ trong mặt phẳng
10/06/2021
Phân loại và phương pháp giải bài tập tích vô hướng hai vectơ và ứng dụng