Phân loại và phương pháp giải bài tập thống kê
Mô tả
Giáo viên có nhu c u s h u file word vui lòng liên h . Face: Tr n . S T: 0834332133 Trang 435 CH NG V. TH NG KÊ BÀI 1. B NG PHÂN B T NG S , T N SU T A. KI N TH C C B N C N N M I. ÔN T P 1. S li u th ng kê Th ng kê là khoa h c v các ph ng pháp thu th p, t ch c, trình bày, phân tích và x lý s li u. D u hi u ( i u tra) là m t v n hay hi n t ng nào i i u tra quan tâm tìm hi u. M i i t ng i u tra g i là m t n v i u tra . M i n v i u tra có m t s li u, s li u i là giá tr c a d u hi u trên n v i u tra M t t p con h u h n các n v i u tra c g i là m t m u . S ph n t c a m t m u c g i là kích th c m u . Các giá tr c a d u hi u thu c trên m u c g i là m t m u s li u (m i giá tr nh th còn g i là m t s li u c a m u). N u th c hi n i u tra trên trên m i n v i u tra thì i u tra toàn b . N u ch i u tra trên m t m u thì i u tra m u. 2. T n s T n s c a giá tr x i là s l n l p l i c a giá tr x i trong m u s li u. II. T n su t T n su t f i c a giá tr x i là t s gi a t n s n i và kích th c m u N hay . i i n f N = Ng i ta th ng vi t t n su t d i d ng ph n tr m. B ng phân b t n s - t n su t. B ng phân b t n s (g i t t là b ng t n s ) c trình bày nh sau: B ng ngang Giá tr (x) x 1 x 2 x 3 .. x m T n s (n) n 1 n 2 n 3 .. n m N= 1 m i i n = B ng d c Giá tr (x) T n s (n) x 1 n 1 x 2 n 2 x 3 n 3 .. x m n mGiáo viên có nhu c u s h u file word vui lòng liên h . Face: Tr n . S T: 0834332133 Trang 436 C ng N= 1 m i i n = Trên hàng t n s , ng i ta dành m t ô ghi kích th c m u N hàng t ng các t n s (t c N = 1 m i i n = ). B ng phân b t n su t (g i t t là b ng t n su t ) c trình bày nh sau: B ng ngang Giá tr (x) x 1 x 2 x 3 .. x m T n su t (%) f 1 f 2 f 3 .. f m 100% B ng d c Giá tr (x) T n su t (n) x 1 f 1 x 2 f 2 x 3 f 3 .. x m f m C ng 100% B ng phân b t n s - t n su t (g i t t là b ng t n s - t n su t ). B ng d c Giá tr (x) x 1 x 2 x 3 .. x m T n s (n) n 1 n 2 n 3 .. x m N= 1 m i i n = T n su t % f 1 f 2 f 3 .. f m B ng d c Giá tr (x) T n s (n) T n su t (n) x 1 n 1 f 1 x 2 n 2 f 2 x 3 n 3 f 3 .. .. .. x m n m f m C ng N= 1 m i i n = 100% III. B ng phân b t n s - t n su t ghép l p. N u kích th c m u s li u khá l n, thì ng i ta th ng chia s li u thành nhi u l p d i d ng ; a b hay ) ; a b (th ng có dài các l p b ng nhau). Khi n s c a l p ; a b là s giá tr
Chủ đề liên quan
10/06/2021
Phân loại và phương pháp giải bài tập vectơ
10/06/2021
Phân loại và phương pháp giải bài tập phương trình – hệ phương trình
10/06/2021
Phân loại và phương pháp giải bài tập mệnh đề – tập hợp
10/06/2021
Khai thác công thức tính khoảng cách từ chân đường vuông góc của hình chóp đến mặt bên
10/06/2021
Đề thi thử TN THPT 2021 môn Toán trường THPT Phan Đình Phùng – Đắk Lắk