Logo SHub
hint-header

Đề cương ôn thi học kỳ 1 Toán 6

Mô tả

1 HƯỚNG DẪN ÔN TẬP VÀ THI HỌC KỲ 1 I. TẬP HỢP Bài 1: a) Viết tập hợp A các số tự nhiên lớn hơn 4 và không vượt quá 7 bằng hai cách. b) Tập hợp các số tự nhiên khác 0 và không vượt quá 12 bằng hai cách. c) Viết tập hợp M các số tự nhiên lớn hơn hoặc bằng 11 và không vượt quá 20 bằng hai cách. d) Viết tập hợp M các số tự nhiên lớn hơn 9, nhỏ hơn hoặc bằng 15 bằng hai cách. e) Viết tập hợp A các số tự nhiên không vượt quá 30 bằng hai cách. f) Viết tập hợp B các số tự nhiên lớn hơn 5 bằng hai cách. g) Viết tập hợp C các số tự nhiên lớn hơn hoặc bằng 18 và không vượt quá 100 bằng hai cách. Bài 2: Viết Tập hợp các chữ số của các số: a) 97542 b)29635 c) 60000 Bài 3: Viết tập hợp các số tự nhiên có hai chữ số mà tổng của các chữ số là 4. Bài 4: Viết tập hợp sau bằng cách liệt kê các phần tử. a) A = {x N 10 < x <16} b) B = {x N 10 ≤ x ≤ 20 c) C = {x N 5 < x ≤ 10} d) D = {x N 10 < x ≤ 100} e) E = {x N 2982 < x <2987} f) F = {x N* x < 10} g) G = {x N* x ≤ 4} h) H = {x N* x ≤ 100} Bài 5: Cho hai tập hợp A = {5; 7}, B = {2; 9} Viết tập hợp gồm hai phần tử trong đó có một phần tử thuộc A , một phần tử thuộc B. Bài 6: Viết tập hợp sau và cho biết mỗi tập hợp có bao nhiêu phần tử a) Tập hợp các số tự nhiên khác 0 và không vượt quá 50. b) Tập hợp các số tự nhiên nhỏ hơn 100. c) Tập hơp các số tự nhiên lớn hơn 23 và nhỏ hơn hoặc bằng 1000 d) Các số tự nhiên lớn hơn 8 nhưng nhỏ hơn 9. II. THỰC HIỆN PHÉP TÍNH Bài 1: Thực hiện phép tính: a) 3.52 + 15.2 2 b) 53 .2 – 100 : 4 + 2 3 .5 c) 62 : 9 + 50.2 – 3 3 .3 d) 32 .5 + 2 3 .10 – 81:3 e) 513 : 5 10 2 f) 20 : 2 2 + 5 9 : 5 8 n) (5 19 : 5 17 + 3) : 7 o) 79 : 7 7 + 2 3 .52 p) 1200 : 2 + 6 2 .21 + 18 q) 59 : 5 7 + 70 : 14 – 20 r) 32 .5 – 22 .7 + 83 s) 5 9 : 5 7 + 12.3 + 7 02 g) 100 : 5 2 + 7.3 2 h) 84 : 4 + 3 9 : 3 7 + 5 0 i) 29 – [16 + 3.(51 – 49)] j) 5.22 + 98:7 2 k) 311 : 3 9 2 l) 295 – (31 – 2 2 .5) 2 m) 718 : 7 16 +22 .33 t) 151 – 291 : 2 88 + 1 2 .3 u) 238 : 2 36 + 5 1 .32 - 7 2 v) 791 : 7 89 + 5.5 2 w) 4.15 + 28:7 – 6 20 :6 18 x) (32 + 2 3 .5) : 7 y) 1125 : 11 23 5 : (1 10 + 2 3 ) – 60 z) 520 : (5 15 .6 + 5 15 .19) Bài 2: Thực hiện phép tính: a) 47 – [(45.2 4 .12):14] b) 50 – [(20 – 2 3 ) : 2 + 34] c) 102 6 : 5 4 d) 50 – [(50 – 2 3 .5):2 + 3] e) 10 – [(8 2 3 .10 + 8)] : 28 f) 8697 – [3 7 : 3 5 + 2(13 – 3)] g) 2011 + 5[300 – (17 – 7) 2 ] h) 695 – [200 + (11 – 1) 2 ] i) 129 – 5[29 – (6 – 1) 2 ] j) 2010 – 2000 : [486 – 2(7 2 k) 2345 – 1000 : [19 – 2(21 – 18) 2 ] l) 128 – [68 + 8(37 – 35) 2 ] : 4 m) 568 – {5[143 – (4 – 1) 2 ] + 10} : 10 n) 107 – {38 + [7.3 2 3 ]}:15 o) 307 – [(180 – 160) : 2 2 + 9] : 2 p) 205 – [1200 – (4 2 3 ] : 40 q) 177 :[2.(4 2 2 (15 – 10)] r) [(25 – 2 2 .3) + (3 2 .4 + 16)]: 5 s) 125(28 + 72) – 25(3 2 .4 + 64) t) 500 – {5[409 – (2 3 .3 – 21) 2 ] + 10 3 } : 15 III. TÌM X Bài 1: Tìm x: a) 165 : x = 3 b) x – 71 = 129 c) 22 + x = 52 d) 2x = 102 e) x + 19 = 301 f) 93 – x = 27 Bài 2: Tìm x: a) 71 – (33 + x) = 26 b) (x + 73) – 26 = 76 c) 45 – (x + 9) = 6 d) 89 – (73 – x) = 20 e) (x + 7) – 25 = 13 f) 198 – (x + 4) = 120 g) 2(x- 51) = 2.2 3 + 20 h) 450 : (x – 19) = 50 i) 4(x – 3) = 7 2 j) 140 : (x – 8) = 7 k) 4(x + 41) = 400 l) 11(x – 9) = 77 m) 5(x – 9) = 350 n) 2x – 49 = 5.3 2 o) 200 – (2x + 6) = 4 3 p) 135 – 5(x + 4) = 35 q) 25 + 3(x – 8) = 106 r) 32 (x + 4) – 5 2 = 5.2 2 Bài 3: Tìm x: a) 7x – 5 = 16 b) 156 – 2x = 82 c) 10x + 65 = 125 d) 8x + 2x = 25.2 2 e) 15 + 5x = 40 f) 5x + 2x = 6 2 - 5 0 k) 5x + x = 39 – 3 11 :3 9 l) 7x – x = 5 21 : 5 19 + 3.2 2 - 7 0 m) 7x – 2x = 6 17 : 6 15 + 44 : 11 n) 0 : x = 0 o) 3x = 9 p) 4 x = 64

Chủ đề liên quan
Đề thi HKI Toán 12 năm học 2017 – 2018 trường THPT Nguyễn Du – TP. HCM

15/12/2017

Đề thi HKI Toán 12 năm học 2017 – 2018 trường THPT Nguyễn Du – TP. HCM

Đề kiểm tra học kỳ 1 Toán 12 năm học 2017 – 2018 trường THPT Bùi Thị Xuân – TP. HCM

16/12/2017

Đề kiểm tra học kỳ 1 Toán 12 năm học 2017 – 2018 trường THPT Bùi Thị Xuân – TP. HCM

Đề kiểm tra HK1 Toán 12 năm học 2017 – 2018 sở GD và ĐT Vĩnh Long

16/12/2017

Đề kiểm tra HK1 Toán 12 năm học 2017 – 2018 sở GD và ĐT Vĩnh Long

Đề kiểm tra học kỳ 1 Toán 9 năm học 2017 – 2018 phòng GD và ĐT Đống Đa – Hà Nội

16/12/2017

Đề kiểm tra học kỳ 1 Toán 9 năm học 2017 – 2018 phòng GD và ĐT Đống Đa – Hà Nội

Đề thi HK1 Toán 9 năm học 2017 – 2018 phòng GD và ĐT Vĩnh Bảo – Hải Phòng

16/12/2017

Đề thi HK1 Toán 9 năm học 2017 – 2018 phòng GD và ĐT Vĩnh Bảo – Hải Phòng