Logo SHub
hint-header

Đề thi học kỳ 1 Toán 6 năm 2021 – 2022 trường THCS Thạch Thán – Hà Nội

Mô tả

Trang 0 1 /0 5 PHÒNG GD & ĐT QU C OAI TRƯ NG THCS TH CH THÁN K THI H C KÌ I NĂM H C 2021 - 2022 MÔN TOÁN L P 6 Th i gian làm bài: 60 phút ( không k th i gian phát đ ) Câu 1. Hình thang cân có m y tr c đ i x ng? A. Không có tr c đ i x ng nào. B. 1 tr c đ i x ng. C. Có vô s tr c đ i x ng. D. 2 tr c đ i x ng. Câu 2. Hình thoi có đ dài hai đư ng chéo là 8cm và 6cm thì di n tích hình thoi là: A. 28 2 B. 24 2 C. 14 2 D. 48 2 Câu 3. T p h p M các s t nhiên nh hơn 6 đư c vi t dư i d ng li t kê là? A. = { 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 } B. = { 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 } C. = { 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 } D. = { 1 ; 2 ; 3 ; 4 } Câu 4. Trong các hình sau , hình nào nh n đư ng th ng d làm tr c đ i x ng ? A. Hình 1 B. Hình 3 C. Hình 1 và 2 D. Hình 2 Câu 5. ng tròn có m y tr c đ i x ng? A. 2 tr c đ i x ng. B. Có vô s tr c đ i x ng. C. 1 tr c đ i x ng. D. Không có tr c đ i x ng nào. Câu 6. S t nhiên a nh nh t khác 0 tho mãn 36 , 20 . S t nhiên là: A. 360 B. 0 C. 180 D. 240 . Câu 7. T p h p các ư c c a 9 là: A. { 3 ; 9 } B. { 1 ; 3 } C. { 1 ; 3 ; 9 } D. { 1 ; 3 ; 9 } Câu 8. K t qu phép tính 2 15 + 5 10 1 12 b ng: A. 21 20 B. 11 20 C. 33 20 D. 11 60 Câu 9. Cho = 3 2 . 5 . 7 và = 2 4 . 3 . 7 . Khi đó, ƯCLN c a và là: A. ( ; ) = 2 4 . 3 . 5 . 7 . B. ( ; ) = 2 4 . 7 . C. ( ; ) = 3 2 . 7 2 . D. ( ; ) = 3 . 7 .Trang 0 2 /0 5 Câu 10. Các ư c nguyên t c a 12 là A. { 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 6 ; 12 } B. { 2 ; 3 ; 4 } C. { 2 ; 3 } D. { 1 ; 2 ; 3 } Câu 11. Có bao nhiêu s nguyên n th a mãn 3n+10 chia h t cho n+3 A. 1 B. 3 C. 0 D. 2 Câu 12. X p 9 m nh hình vuông nh b ng nhau t o thành hình vuông l n. Bi t c nh hình vuông l n là 30cm. Di n tích c a hình vuông nh là: A. 10 2 B. 100 2 C. 10 2 D. 100 2 Câu 13. Trong các hình sau đây, hình có đ i x ng là. Hình 1 Hình 2 Hình 3. A. C ba hình B. Hình 2 và hình 3 C. Hình 1 và hình 2 D. Hình 1 và hình 3 Câu 14. Cho hình thang cân có đ dài đáy = 20 cm , đáy ng n hơn đáy là 12 cm , đ dài c nh bên b ng m t n a đ dài đáy . Chu vi c a hình thang là A. 48 m . B. 44 m . C. 46 m . D. 40 m . Câu 15. M t hình vuông có di n tích là 100 2 . Đ dài c nh c a hình vuông là: A. 10 B. 10 C. 50 D. 50 Câu 16. K t qu c a phép tính ( 17 ) + ( 14 ) b ng: A. 31 B. 3 C. 3 D. 31 Câu 17. Bi t [ ( 3 ) 2 + 7 ] 2 = 14 . V y giá tr c a là: A. 7 B. 0 C. 10 D. 3 Câu 18. B n M đi xe buýt X đ n m t đi m d ng sau m i 15 phút và b n N đi xe buýt Y đ n cùng m t đi m d ng sau m i 40 phút. Gi s r ng c hai xe buýt xu t phát cùng m t b n xe buýt. A. Sau 2h, b n M đ n đi m d ng trư c b n N B. Sau 2h, b n N đ n đi m d ng trư c b n M C. Sau 2h, xe X và xe Y đ n cùng m t đi m d ng D. Sau 4h, xe X đ n đi m d ng trư c xe Y Câu 19. K t qu c a ( + ) là: A. + + B. + C. + D. + + Câu 20. n s thích h p vào d u * đ s 41 5 chia h t cho c 3 và 5 mà không chia chia h t cho 9 ? A. 8 B. 4 C. 3 D. 5. Câu 21. K t qu phép tính: 36 : ( 6 ) = ? A. 6 B. 6 C. 5 D. 5

Chủ đề liên quan
Đề thi học kỳ 1 Toán 7 năm 2021 – 2022 trường THCS Thạch Thán – Hà Nội

12/01/2022

Đề thi học kỳ 1 Toán 7 năm 2021 – 2022 trường THCS Thạch Thán – Hà Nội

Đề thi học kỳ 1 Toán 10 năm 2021 – 2022 trường THPT Lê Trung Kiên – Phú Yên

12/01/2022

Đề thi học kỳ 1 Toán 10 năm 2021 – 2022 trường THPT Lê Trung Kiên – Phú Yên

Đề khảo sát chất lượng Toán 9 năm 2021 – 2022 trường THCS Trạch Mỹ Lộc – Hà Nội

12/01/2022

Đề khảo sát chất lượng Toán 9 năm 2021 – 2022 trường THCS Trạch Mỹ Lộc – Hà Nội

Đề thi học kỳ 1 Toán 9 năm 2021 – 2022 trường THCS Thạch Thán – Hà Nội

12/01/2022

Đề thi học kỳ 1 Toán 9 năm 2021 – 2022 trường THCS Thạch Thán – Hà Nội

Đề thi chọn học sinh giỏi Toán THPT cấp tỉnh năm 2021 – 2022 sở GD&ĐT Long An

12/01/2022

Đề thi chọn học sinh giỏi Toán THPT cấp tỉnh năm 2021 – 2022 sở GD&ĐT Long An