Logo SHub
hint-header

Đề tuyển sinh lớp 10 môn Toán (chung) năm 2022 – 2023 sở GD&ĐT Điện Biên

Mô tả

Trang 1 S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O N BIÊN CHÍNH TH C K THI TUY N SINH L P 10 NĂM 202 2 - 2023 Môn thi : TOÁN ( chung ) Th i gian: 120 phút (không k th i gian phát đ ) Ngày thi: 0/06/2021 Câu 1 . (3,0 m) 1. Tính giá tr c a bi u th c 2022 9 4 A = + . 2. Gi i phương trình: 2 7 12 0 x x + + = . 3. Gi i h phương trình: 2 7 3 17 x y x y = − + = . Câu 2. (1,5 đi m) Cho bi u th c: 5 1 . 3 3 2 x B x x x = + + + v i 0; 9 x x . 1. Rút g n bi u th c B . 2. Tìm x 1 B . Câu 3. (2,0 đi m) 1. Theo k ho ch, m t t công nhân d nh ph i may 120 ki n kh u trang đ ph c v công tác phòng ch ng d ch Covid 19. Nhưng khi th c hi n nh c i ti n k thu t nên m i ngày t làm tăng thêm 5 ki n so v i d nh. Do đó t c s m hơn d nh 2 ngày. H i theo k ho ch, m i ngày t ph i làm bao nhiêu ki n kh u trang? 2. Cho phương trình 2 4 5 0 x x m + = ( m là tham s ). Tìm giá tr c a m phương trình có hai nghi m phân bi t 1 2 ; x x tho mãn ( ) ( ) 2 1 2 2 1 3 6 3. x x x m + = − Câu 4. (2,5 đi m) Cho đư ng tròn ( ) O và đi m P n m ngoài ( ) . O K hai ti p tuy n , PM PN v i đư ng tròn ( ) O ( , M N là các ti p đi m). M t đư ng th ng d P c t đư ng tròn ( ) O t i hai đi m , B C ( , PB PC d không đi qua tâm O ). 1. Ch ng minh t giác PMON n i ti p. 2. Ch ng minh 2 . . PN PB PC = Tính đ dài đo n BC khi 4 , 6 . PB cm PN cm = = 3. G i I là trung đi m c a BC . Đư ng th ng NI c t đư ng tròn ( ) O t i đi m th hai . T Ch ng minh MT // BC . Câu 5. (1,0 đi m) 1. Cho ( ) 2 6 12 f x x x = + . Gi i phương trình ( ) ( ) ( ) ( ) 65539 f f f f x = . 2. Cho tam giác ABC vuông t i A v i các đư ng phân giác trong BM và CN . Ch ng minh b t đ ng th c ( )( ) 3 2 2 . MC MA NB NA MA NA + + + . --------------- H t ---------------Trang 2 S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O N BIÊN CHÍNH TH C K THI TUY N SINH L P 10 THPT NĂM H C 202 2 202 3 Môn thi: TOÁN (chung) Th i gian: 120 phút (không k th i gian phát đ ) HƯ NG D N GI I Câu 1. (3,0 đi m) 1. Tính giá tr c a bi u th c 2022 9 4 A = + . 2. Gi i phương trình: 2 7 12 0 x x + + = . 3. Gi i h phương trình: 2 7 3 17 x y x y = − + = . L i gi i 1. 2022 9 4 2022 3 2 2023 A = + = + = 2. 2 7 12 0 x x + + = 2 4 3 12 0 x x x + + + = ( ) ( ) 4 3 4 0 x x x + + + = ( )( ) 4 3 0 x x + + = 4 0 4 3 0 3 x x x x + = = − + = = − V y phương trình có t p nghi m 4; 3 S = − . 3. 2 7 5 10 2 2 3 17 2 7 2.2 7 11 x y x x x x y x y y y = − = = = + = = − = − = V y h phương trình có nghi m duy nh t ( ) ( ) ; 2;11 x y = . Câu 2. (1,5 đi m) Cho bi u th c: 5 1 . 3 3 2 x B x x x = + + + v i 0; 9 x x . 1. Rút g n bi u th c B . 2. Tìm x 1 B . L i gi i 1. V i 0; 9 x x ta có: 5 1 . 3 3 2 x B x x x = + + + ( ) ( )( ) ( )( ) 5 3 3 . 2 3 3 3 3 x x x B x x x x x + = + + + +

Chủ đề liên quan
Đề tuyển sinh lớp 10 THPT môn Toán năm 2022 – 2023 sở GD&ĐT Phú Yên

26/07/2022

Đề tuyển sinh lớp 10 THPT môn Toán năm 2022 – 2023 sở GD&ĐT Phú Yên

Đề tuyển sinh lớp 10 môn Toán (chung) năm 2022 – 2023 sở GD&ĐT Đắk Nông

26/07/2022

Đề tuyển sinh lớp 10 môn Toán (chung) năm 2022 – 2023 sở GD&ĐT Đắk Nông

Đề tuyển sinh lớp 10 THPT môn Toán năm 2022 – 2023 sở GD&ĐT Tuyên Quang

26/07/2022

Đề tuyển sinh lớp 10 THPT môn Toán năm 2022 – 2023 sở GD&ĐT Tuyên Quang

Đề tuyển sinh lớp 10 THPT môn Toán năm 2022 – 2023 sở GD&ĐT Đà Nẵng

26/07/2022

Đề tuyển sinh lớp 10 THPT môn Toán năm 2022 – 2023 sở GD&ĐT Đà Nẵng

Đề tuyển sinh lớp 10 THPT môn Toán năm 2022 – 2023 sở GD&ĐT Ninh Thuận

26/07/2022

Đề tuyển sinh lớp 10 THPT môn Toán năm 2022 – 2023 sở GD&ĐT Ninh Thuận