Logo SHub
hint-header

Đề cuối học kì 2 Toán 11 năm 2021 – 2022 trường THPT Nguyễn Huệ – Đắk Lắk

Mô tả

Trang 1 / 5 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ (Đề kiểm tra có 2 trang ) HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN: TOÁN 11 Thời gian: ( 90 phút, không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh :............................. .......................... Số báo danh : ................... I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5 điểm) Câu 1. Cho h m s 2 y x x = với 0 x . Tính '(1) y có kết quả l A. 3 B. 2 C. 0 D. 1 Câu 2. Cho hình chóp . S ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , SA ABC . Chọn khẳng đ A. SA SC B. AB AC C. AB SB D. SA BC Câu 3. Mệnh đề nào sau đây ? A. lim 0 n = B. 1 lim n = + C. 3 1 lim n = + D. 1 lim 0 4 n = Câu 4. Tổng 1 1 1 1 ... ... 2 4 2 n S = + + + + có giá trị là A. 3 4 S = B. 3 2 S = C. 3 S = D. 2 S = Câu 5. hàm của hàm số 3sin 2 2 y x = + là A. ' 6 cos 2 y x = B. ' 6 cos 2 1 y x = − + C. ' 3cos 2 2 y x x = D. ' 3cos 2 2 y x x = + Câu 6. Mệnh đề nào sau đây sai ? A . ( ) / 1 x x = ( ) 0 x . B. ( ) / 0 c = ( c là hằng số). C. ( ) / 1 n n x nx = ( ) , 1 n n . D. ( ) / 1 x = . C 2 2 5 lim 2 x x x + bằng : A . 2. B. 5 . 2 C . . + D. Câu 8. Hàm số nào sau đây gián đoạn tại 0 1 x = ? A. 2 2 3 1 x x y x + = B. 2 1 y x = C. 2 ( 1) y x = D. 6 1 x y x = + Câu 9. Cho hình l p phương . ABCD EFGH có c nh b ng a . Tính . AB EG b ng A. 2 2 2 a B. 2 a C. 2 2 a D. 2 3 a Câu 10. Cho hàm số ( ) 3 1 1 2 2 1 x khi x f x x a khi x + =  + = . Giá trị của a R là A. 2 B. 1 C. 1 D. 2 Câu 11. Cho hình chóp . S ABC c ( ) SA ABC . Góc giữa đường thẳng SC và mặ t phẳng ( ) ABC là A. SCB B. SAC C. SCA D. CSA C Cho hình chóp . S ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O Biết rằng , SA SC SB SD = = .Khẳng định nào sau đây là đúng? A. CD AC B. (ABCD) SO C. (SAC) AB D. (SBD) CD Câu 13. Giả sử ( ) u u x = , ( ) v v x = là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc kh oảng xá c A. ( ) ' ' ' uv u v uv = + B. ( ) ' ' ' uv u v = C. ( ) ' ' ' uv u v uv = D. ( ) ' uv uv = Câu 14. Cho hình hộp . ABCD A B C D . Khẳng đinh nào ? A. C'C ' CB CD CA + + = B. CC' ' CB CD CA + + = C. CC' CB CD CA + + = D. CC' ' ' CB CD C A + + = Câu 15. Cho hình lập phương . ABCD A B C D . Bộ ba vectơ nào sau đây đồng phẳng ? A. , , D C D D AC B. ' ', , B C AD A B C. , , CB CD CC D. , , AB AD AA . Mã đề 342 G F H B D C A E B C A STrang 2 / 5 Câu 16. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ? A. 2 0 1 lim x x = − B. 3 0 1 lim x x + = + C. 4 0 1 lim x x = + D. 4 0 1 lim x x + = − Câu 17. Giới hạn 2 3 4 3 lim 3 x x x x + + + có kết quả là : A. 2 B. 1 C. 3 D. 5 Câu 18. Cho hai hàm số ( ) ( ) , f x g x thỏa mãn ( ) 1 lim 6 x f x = − và ( ) 1 lim 3. x g x = Giá trị của ( ) ( ) 1 lim x f x g x bằng : A. 3 B. 9 C. 9 D. 3 Câu 19. Hàm số nào sau đây liên tục trê n R ? A. 2 1 2 x y x x + = + B. 1 1 x y x = + C. 3 cot y x x = + D. 3 2 3 y x x = + Câu 2 0. Giới hạn 2 2 lim ( 1) x x x + + có kết quả là giá trị nào sau đây? A. 5 B. 7 C. 1 D. 3 Câu 21. Cho hình l p phươn g . ABCD EFGH có c nh b ng a . Tính ( , ( )) d AB GH EF A. 4 a B. 2 a C. a D. 3 a Câu 22. Hàm số sinx y = có đạo hàm cấp hai là A. cos y x B. sin y x C. cos y x D. sin y x Câu 23. Trong bốn giới hạn sau đây , giới hạn nào là 1 ? A. 2 2 2 n n n u n n + = − B. 3 2 3 n n u n = + C. 2 3 2 3 n n u n + = D. 2 3 3 2 1 n n n u n = + Câu 24. Tính đ o h m của h m s 1 2 x y x + = . Kết quả l A. ( ) 2 3 2 y x B. ( ) 2 3 2 y x C. ( ) 2 1 2 y x D. ( ) 2 1 2 y x Câu 25. Cho hình lập phương . ABCD EFGH . Hãy xác định góc g iữa cặp vectơ AB và DH ? A. 60 o B. 45 o C. 90 o D. 120 o II. PHẦN TỰ LUẬN (5 điểm) Câu 1 ( 1 điểm ) . Tính các giới hạn sau. a) 2 2 2 2 lim 3 5 n n A n n + = + b) + = 3 2 1 lim 3 x x B x Câu 2 ( 0,5 điểm ) . Cho các số thực a , b , c thỏa mãn 2 18 c a + = và ( ) 2 lim 2 x ax bx cx + = − . Tính 5 P a b c = + + . Câu 3 ( 1 ) . Tí nh đạo h a) 3 3 2 y x x = + b) 3 sin (3x 2) y = + Câu 4 ( 1 ) . Cho hàm số 2 ( ) 2 4 y f x x x = = + có đồ thị (C) a) Viế t phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm (3;7) M b) Vi 2 k = Câu 5(1 ,5 điểm). Cho hìn h chóp . S ABC có đáy là tam gi 4 a . Biết SB vuông góc với mặt đáy, P là trung điểm củ a cạnh AC . a) Chứng minh rằng ( ) AC SBP b) Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC . Tính khoảng cách từ điểm G t phẳng ( ) SAC , biết góc t bởi ( ) SAC và mặt phẳng ( ) ABC bằng 0 60 . ------ HẾT ------ A B C D F H G E A B C D F H G E

Chủ đề liên quan
Đề cuối học kì 2 Toán 10 năm 2021 – 2022 trường THPT Nguyễn Huệ – Đắk Lắk

26/05/2022

Đề cuối học kì 2 Toán 10 năm 2021 – 2022 trường THPT Nguyễn Huệ – Đắk Lắk

Đề khảo sát chất lượng Toán 9 năm 2021 – 2022 trường THCS Yên Hòa – Hà Nội

26/05/2022

Đề khảo sát chất lượng Toán 9 năm 2021 – 2022 trường THCS Yên Hòa – Hà Nội

Đề cuối học kì 2 Toán 12 năm 2021 – 2022 trường THPT Nguyễn Huệ – Đắk Lắk

26/05/2022

Đề cuối học kì 2 Toán 12 năm 2021 – 2022 trường THPT Nguyễn Huệ – Đắk Lắk

Đề vào lớp 10 môn Toán (chuyên) năm 2022 – 2023 trường chuyên Lê Hồng Phong – Nam Định

26/05/2022

Đề vào lớp 10 môn Toán (chuyên) năm 2022 – 2023 trường chuyên Lê Hồng Phong – Nam Định

Đề thi thử Toán vào lớp 10 lần 3 năm 2022 trường THCS Ái Mộ – Hà Nội

26/05/2022

Đề thi thử Toán vào lớp 10 lần 3 năm 2022 trường THCS Ái Mộ – Hà Nội